Bản dịch của từ Concrete-block trong tiếng Việt
Concrete-block

Concrete-block (Noun)
Một khối hoặc tấm bê tông.
A block or slab of concrete.
The city built a playground with concrete-block structures for children.
Thành phố đã xây dựng một sân chơi với các khối bê tông cho trẻ em.
They did not use concrete-blocks for the new community center.
Họ đã không sử dụng các khối bê tông cho trung tâm cộng đồng mới.
Are concrete-blocks the best material for building affordable housing?
Các khối bê tông có phải là vật liệu tốt nhất để xây nhà giá rẻ không?
Concrete-block (Adjective)
Làm bằng bê tông.
Made of concrete.
The community center is built with concrete-block materials for durability.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng bằng vật liệu bê tông bền.
The new park does not have any concrete-block structures.
Công viên mới không có bất kỳ công trình bê tông nào.
Are the houses in this neighborhood made of concrete-block?
Có phải những ngôi nhà trong khu này được làm bằng bê tông không?
Từ "concrete-block" chỉ khối bê tông, một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng để xây dựng tường và cấu trúc trong xây dựng dân dụng. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng, trong khi ở Anh, khái niệm tương tự có thể được gọi là "concrete block" hoặc "breeze block" với một số khác biệt trong ngữ cảnh. Khối bê tông thường có đặc tính bền và chịu lực cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng xây dựng.
Từ "concrete-block" có nguồn gốc từ chữ "concrete" trong tiếng Latin "concretus", nghĩa là "tập hợp lại" hoặc "đông đặc lại". Chữ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc từ "crescere" (tăng trưởng, phát triển). Từ "block" xuất phát từ tiếng Đức cổ "bloc", có nghĩa là "khối" hoặc "hình khối". Sự kết hợp này phản ánh bản chất vật lý của vật liệu xây dựng này, phục vụ mục đích xây dựng bền vững và cấu trúc vững chắc.
Từ "concrete-block" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và kiến trúc, nơi mà bê tông là vật liệu cơ bản cho xây dựng cấu trúc. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm thảo luận về kỹ thuật xây dựng, thiết kế nhà ở, và các dự án cải tạo kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp