Bản dịch của từ Concrete-block trong tiếng Việt

Concrete-block

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concrete-block (Noun)

kənkɹˈɛktəbɹəp
kənkɹˈɛktəbɹəp
01

Một khối hoặc tấm bê tông.

A block or slab of concrete.

Ví dụ

The city built a playground with concrete-block structures for children.

Thành phố đã xây dựng một sân chơi với các khối bê tông cho trẻ em.

They did not use concrete-blocks for the new community center.

Họ đã không sử dụng các khối bê tông cho trung tâm cộng đồng mới.

Are concrete-blocks the best material for building affordable housing?

Các khối bê tông có phải là vật liệu tốt nhất để xây nhà giá rẻ không?

Concrete-block (Adjective)

kənkɹˈɛktəbɹəp
kənkɹˈɛktəbɹəp
01

Làm bằng bê tông.

Made of concrete.

Ví dụ

The community center is built with concrete-block materials for durability.

Trung tâm cộng đồng được xây dựng bằng vật liệu bê tông bền.

The new park does not have any concrete-block structures.

Công viên mới không có bất kỳ công trình bê tông nào.

Are the houses in this neighborhood made of concrete-block?

Có phải những ngôi nhà trong khu này được làm bằng bê tông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concrete-block/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concrete-block

Không có idiom phù hợp