Bản dịch của từ Condensate trong tiếng Việt
Condensate

Condensate (Noun)
Chất lỏng được thu thập bằng cách ngưng tụ.
Liquid collected by condensation.
The condensate formed on the windows of the community center.
Hơi nước ngưng tụ trên cửa sổ trung tâm cộng đồng.
The condensate dripped from the air conditioning unit in the library.
Hơi nước rơi từ máy điều hòa không khí trong thư viện.
The condensate was collected in a bucket by the maintenance staff.
Hơi nước được thu thập trong một cái xô bởi nhân viên bảo trì.
Họ từ
Từ "condensate" được định nghĩa là chất lỏng được hình thành khi một hơi gas hoặc hơi nước bị ngưng tụ, thường xảy ra do sự giảm nhiệt độ hoặc tăng áp suất. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "condensate" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm như nước ngưng từ khí quyển hoặc chất lỏng thu được từ quá trình thủy phân. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "condensate" trong các lĩnh vực liên quan như vật lý và kỹ thuật một cách tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "condensate" xuất phát từ tiếng Latin "condensare", có nghĩa là "làm cho dày đặc". Gốc từ "con-" chỉ sự kết hợp và "densare" có nghĩa là "dày". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 19 trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong vật lý và hóa học, để chỉ các chất lỏng thu được từ việc ngưng tụ hơi. Ngày nay, "condensate" thường được dùng để chỉ sản phẩm của quá trình thành phần hóa học, liên quan đến tính chất vật lý của sự tập trung chất lỏng.
Từ "condensate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường gặp các thuật ngữ kỹ thuật và khoa học. Trong ngữ cảnh chung, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, kỹ thuật dầu khí và khí học, liên quan đến quá trình ngưng tụ chất trong trạng thái lỏng. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
