Bản dịch của từ Condensation trong tiếng Việt

Condensation

Noun [U/C]

Condensation (Noun)

kˌɑndɛnsˈeiʃn̩
kˌɑndn̩sˈeiʃn̩
01

Nước đọng lại dưới dạng giọt trên bề mặt lạnh khi không khí ẩm tiếp xúc với nó.

Water which collects as droplets on a cold surface when humid air is in contact with it.

Ví dụ

Condensation formed on the windows due to high humidity levels.

Sự ngưng tụ hình thành trên cửa sổ do độ ẩm cao.

The condensation on the glass obscured the view outside.

Sự ngưng tụ trên kính làm mờ tầm nhìn bên ngoài.

02

Sự chuyển đổi hơi hoặc khí thành chất lỏng.

The conversion of a vapour or gas to a liquid.

Ví dụ

The condensation on the window was a sign of the cold weather.

Sự ngưng tụ trên cửa sổ là dấu hiệu của thời tiết lạnh.

The condensation of ideas led to a successful community project.

Sự ngưng tụ của ý tưởng dẫn đến dự án cộng đồng thành công.

03

Một phiên bản ngắn gọn của một cái gì đó, đặc biệt là một văn bản.

A concise version of something, especially a text.

Ví dụ

The summary of the report was a condensation of key points.

Tóm tắt báo cáo là một sự rút gọn các điểm chính.

His speech was a condensation of the main ideas discussed.

Bài phát biểu của anh ta là sự rút gọn các ý chính đã thảo luận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Condensation

Không có idiom phù hợp