Bản dịch của từ Condensation trong tiếng Việt
Condensation
Condensation (Noun)
Condensation formed on the windows due to high humidity levels.
Sự ngưng tụ hình thành trên cửa sổ do độ ẩm cao.
The condensation on the glass obscured the view outside.
Sự ngưng tụ trên kính làm mờ tầm nhìn bên ngoài.
The condensation dripped down, leaving wet marks on the table.
Sự ngưng tụ rơi xuống, để lại vết ẩm trên bàn.
Sự chuyển đổi hơi hoặc khí thành chất lỏng.
The conversion of a vapour or gas to a liquid.
The condensation on the window was a sign of the cold weather.
Sự ngưng tụ trên cửa sổ là dấu hiệu của thời tiết lạnh.
The condensation of ideas led to a successful community project.
Sự ngưng tụ của ý tưởng dẫn đến dự án cộng đồng thành công.
The condensation of emotions during the meeting created a tense atmosphere.
Sự ngưng tụ của cảm xúc trong cuộc họp tạo ra bầu không khí căng thẳng.
Một phiên bản ngắn gọn của một cái gì đó, đặc biệt là một văn bản.
A concise version of something, especially a text.
The summary of the report was a condensation of key points.
Tóm tắt báo cáo là một sự rút gọn các điểm chính.
His speech was a condensation of the main ideas discussed.
Bài phát biểu của anh ta là sự rút gọn các ý chính đã thảo luận.
The condensation of the article highlighted the major findings.
Sự rút gọn của bài báo nhấn mạnh các kết quả chính.
Dạng danh từ của Condensation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Condensation | Condensations |
Họ từ
Sự ngưng tụ (condensation) là quá trình chuyển đổi của chất từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng, thường xảy ra khi hơi nước trong không khí gặp bề mặt lạnh và mất nhiệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau trong lĩnh vực khoa học và khí tượng. Sự ngưng tụ đóng vai trò quan trọng trong chu trình nước và khí hậu.
Từ "condensation" xuất phát từ gốc Latin "condensatio", bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "dendere" (dồn lại). Ý nghĩa ban đầu của nó chỉ quá trình thu hẹp hoặc kết hợp các yếu tố lại với nhau. Trong vật lý và hóa học, "condensation" hiện được sử dụng để chỉ sự chuyển đổi của chất từ thể khí sang thể lỏng, thể hiện một phương diện cụ thể của sự dồn nén và kết hợp, mà nguồn gốc từ định nghĩa ban đầu.
Từ "condensation" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh khoa học và môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về khí hậu, vật lý và khoa học tự nhiên. "Condensation" mô tả quá trình chuyển đổi chất từ thể hơi sang thể lỏng, thường được nhắc đến trong các tình huống như độ ẩm trong không khí, sự hình thành sương hoặc quá trình hơi nước ngưng tụ trên bề mặt lạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp