Bản dịch của từ Condensation trong tiếng Việt
Condensation
Condensation (Noun)
Condensation formed on the windows due to high humidity levels.
Sự ngưng tụ hình thành trên cửa sổ do độ ẩm cao.
The condensation on the glass obscured the view outside.
Sự ngưng tụ trên kính làm mờ tầm nhìn bên ngoài.
Sự chuyển đổi hơi hoặc khí thành chất lỏng.
The conversion of a vapour or gas to a liquid.
The condensation on the window was a sign of the cold weather.
Sự ngưng tụ trên cửa sổ là dấu hiệu của thời tiết lạnh.
The condensation of ideas led to a successful community project.
Sự ngưng tụ của ý tưởng dẫn đến dự án cộng đồng thành công.
Một phiên bản ngắn gọn của một cái gì đó, đặc biệt là một văn bản.
A concise version of something, especially a text.
The summary of the report was a condensation of key points.
Tóm tắt báo cáo là một sự rút gọn các điểm chính.
His speech was a condensation of the main ideas discussed.
Bài phát biểu của anh ta là sự rút gọn các ý chính đã thảo luận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp