Bản dịch của từ Condensation trong tiếng Việt

Condensation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Condensation(Noun)

kˌɑndɛnsˈeiʃn̩
kˌɑndn̩sˈeiʃn̩
01

Sự chuyển đổi hơi hoặc khí thành chất lỏng.

The conversion of a vapour or gas to a liquid.

Ví dụ
02

Một phiên bản ngắn gọn của một cái gì đó, đặc biệt là một văn bản.

A concise version of something, especially a text.

Ví dụ
03

Nước đọng lại dưới dạng giọt trên bề mặt lạnh khi không khí ẩm tiếp xúc với nó.

Water which collects as droplets on a cold surface when humid air is in contact with it.

Ví dụ

Dạng danh từ của Condensation (Noun)

SingularPlural

Condensation

Condensations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ