Bản dịch của từ Confederating trong tiếng Việt
Confederating

Confederating(Verb)
Để thành lập một liên minh.
To form a confederation.
Dạng động từ của Confederating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confederate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confederated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confederated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confederates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confederating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "confederating" là động từ hiện tại phân từ của danh từ "confederation", có nghĩa là liên kết, liên minh giữa các quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong tiếng Anh, "confederating" thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do đặc trưng phát âm của từng khu vực.
Từ "confederating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confederare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "foedus" có nghĩa là "hiệp ước". Đây là động từ được sử dụng để chỉ hành động kết hợp hoặc thành lập liên minh giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường liên quan đến các hiệp ước giữa các quốc gia hoặc bộ lạc. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh sự liên kết và hợp tác, phản ánh bản chất nguyên thủy của sự kết nối và đồng thuận.
Từ "confederating" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe, đọc, nói và viết. Sự xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị, nơi các quốc gia hoặc nhóm tự nguyện hợp thành một liên minh. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường gặp trong các tài liệu học thuật, bài viết về lịch sử hoặc pháp lý, và các nghiên cứu xã hội nhằm mô tả các mối quan hệ liên minh giữa các thực thể.
Họ từ
Từ "confederating" là động từ hiện tại phân từ của danh từ "confederation", có nghĩa là liên kết, liên minh giữa các quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong tiếng Anh, "confederating" thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do đặc trưng phát âm của từng khu vực.
Từ "confederating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confederare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "foedus" có nghĩa là "hiệp ước". Đây là động từ được sử dụng để chỉ hành động kết hợp hoặc thành lập liên minh giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường liên quan đến các hiệp ước giữa các quốc gia hoặc bộ lạc. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh sự liên kết và hợp tác, phản ánh bản chất nguyên thủy của sự kết nối và đồng thuận.
Từ "confederating" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe, đọc, nói và viết. Sự xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị, nơi các quốc gia hoặc nhóm tự nguyện hợp thành một liên minh. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường gặp trong các tài liệu học thuật, bài viết về lịch sử hoặc pháp lý, và các nghiên cứu xã hội nhằm mô tả các mối quan hệ liên minh giữa các thực thể.
