Bản dịch của từ Confederating trong tiếng Việt

Confederating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confederating (Verb)

kənfˈɛdɚˌeɪtɨŋ
kənfˈɛdɚˌeɪtɨŋ
01

Để thành lập một liên minh.

To form a confederation.

Ví dụ

The states are confederating to create a stronger economic union.

Các bang đang liên minh để tạo ra một liên minh kinh tế mạnh hơn.

They are not confederating for political reasons this year.

Năm nay họ không liên minh vì lý do chính trị.

Are the communities confederating to address social issues effectively?

Các cộng đồng có đang liên minh để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?

Dạng động từ của Confederating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confederate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confederated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confederated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confederates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confederating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confederating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confederating

Không có idiom phù hợp