Bản dịch của từ Confederation trong tiếng Việt
Confederation
Confederation (Noun)
Một tổ chức bao gồm một số đảng hoặc nhóm hợp nhất thành một liên minh hoặc liên minh.
An organization which consists of a number of parties or groups united in an alliance or league.
The European Union is a confederation of European countries.
Liên minh châu Âu là một liên minh của các quốc gia châu Âu.
The confederation of tribes worked together to protect their land.
Liên minh các bộ tộc hợp tác để bảo vệ đất đai của họ.
The confederation of labor unions negotiated for better working conditions.
Liên minh các công đoàn đàm phán để cải thiện điều kiện làm việc.
Dạng danh từ của Confederation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Confederation | Confederations |
Kết hợp từ của Confederation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loose confederation Liên minh lỏng lẻo | The loose confederation of social clubs organized a charity event. Các câu lạc bộ xã hội lỏng lẻo tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Liên bang (confederation) là thuật ngữ chỉ một liên minh các quốc gia hoặc tiểu bang, trong đó quyền lực chủ yếu thuộc về các thành viên, với một chính phủ trung ương nhất định nhưng không mạnh mẽ. Thuật ngữ này tương tự trong cả British English và American English, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "confederation" thường ám chỉ chính thức hơn đến các tổ chức như Liên bang châu Âu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong bối cảnh lịch sử để chỉ Liên minh miền Nam trong Nội chiến Mỹ.
Từ “confederation” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “confederatio”, bắt nguồn từ động từ “confoederare”, có nghĩa là liên kết hoặc hợp tác. Trong tiếng Latinh, “con-” có nghĩa là "cùng" và “foederare” có nghĩa là "thỏa thuận". Khái niệm này được sử dụng để chỉ sự liên minh giữa các quốc gia hoặc tổ chức độc lập nhằm đạt được mục tiêu chung. Sự phát triển của từ này phản ánh các mối quan hệ chính trị và xã hội giữa các thực thể, nơi sự kết nối và hợp tác là yếu tố then chốt.
Từ "confederation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, liên quan đến các chủ đề về chính trị và lịch sử. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ liên minh giữa các quốc gia hoặc tiểu bang nhằm hợp tác trong các vấn đề chung, thường trong khuôn khổ chính trị hoặc kinh tế, như Liên minh châu Âu hay Liên bang Canada.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp