Bản dịch của từ Confederation trong tiếng Việt

Confederation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confederation(Noun)

kənfˌɛdərˈeɪʃən
kənˌfɛdɝˈeɪʃən
01

Một liên minh giữa các nhóm hay bang độc lập được kết nối với nhau vì lợi ích chung hoặc mục đích chung.

A union of sovereign groups or states bound together for mutual benefit or common purpose

Ví dụ
02

Hành động liên minh hoặc thành lập một liên minh.

The act of confederating or forming a confederation

Ví dụ
03

Một thỏa thuận hoặc hiệp ước giữa các bên liên quan

An agreement or compact among certain parties

Ví dụ