Bản dịch của từ Conference room trong tiếng Việt

Conference room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conference room (Noun)

kˈɑnfəɹns ɹum
kˈɑnfəɹns ɹum
01

Một căn phòng dành riêng cho các hội nghị hoặc cuộc họp.

A room set aside for conferences or meetings.

Ví dụ

The conference room hosted the annual social gathering last Friday.

Phòng hội nghị đã tổ chức buổi gặp gỡ xã hội hàng năm thứ Sáu vừa qua.

The conference room is not available for other events this week.

Phòng hội nghị không có sẵn cho các sự kiện khác trong tuần này.

Is the conference room booked for the social event on Saturday?

Phòng hội nghị đã được đặt cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conference room cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] While the office in America is equipped with a printer copier, a storage and two there are no such facilities in the Japanese office [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017
[...] Further down the south, it can be seen that the library office has been removed to make way for a new [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017

Idiom with Conference room

Không có idiom phù hợp