Bản dịch của từ Conference room trong tiếng Việt
Conference room

Conference room (Noun)
The conference room hosted the annual social gathering last Friday.
Phòng hội nghị đã tổ chức buổi gặp gỡ xã hội hàng năm thứ Sáu vừa qua.
The conference room is not available for other events this week.
Phòng hội nghị không có sẵn cho các sự kiện khác trong tuần này.
Is the conference room booked for the social event on Saturday?
Phòng hội nghị đã được đặt cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy chưa?
Phòng hội nghị (conference room) là một không gian được thiết kế đặc biệt để tổ chức các buổi họp, hội thảo hoặc sự kiện. Từ này thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp và giáo dục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa và cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt về ngữ điệu. Phòng hội nghị thường được trang bị các thiết bị như màn hình, máy chiếu, và có khả năng chứa nhiều người nhằm tạo điều kiện cho việc trao đổi thông tin hiệu quả.
Cụm từ "conference room" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conferre", có nghĩa là "mang lại" hoặc "hội tụ". Khái niệm này phát triển trong bối cảnh tổ chức các cuộc họp, nơi các cá nhân tập trung để thảo luận và trao đổi ý tưởng. Từ thế kỷ 20, "conference room" trở thành thuật ngữ quen thuộc trong môi trường doanh nghiệp, chỉ không gian cụ thể dành cho các hoạt động họp bàn, thảo luận, quyết định trong tập thể, thể hiện sự hợp tác và giao tiếp hiệu quả.
Thuật ngữ "conference room" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên nghiệp, đặc biệt trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo hoặc thông báo công việc. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về các buổi họp. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được nhắc đến khi mô tả không gian hoặc tổ chức sự kiện. Những tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm hội nghị, hội thảo và các cuộc họp doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

