Bản dịch của từ Confirmatory trong tiếng Việt
Confirmatory
Confirmatory (Adjective)
The survey results provided confirmatory evidence for the community's concerns.
Kết quả khảo sát cung cấp bằng chứng xác nhận cho những lo ngại của cộng đồng.
The study did not include confirmatory data about social media effects.
Nghiên cứu không bao gồm dữ liệu xác nhận về tác động của mạng xã hội.
Are the findings in the report confirmatory for local social issues?
Các phát hiện trong báo cáo có xác nhận cho các vấn đề xã hội địa phương không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Confirmatory cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "confirmatory" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ tính chất hoặc khả năng xác nhận, thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và khoa học để mô tả các nghiên cứu hoặc thử nghiệm nhằm xác minh tính chính xác của giả thuyết hoặc kết quả trước đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng cơ bản của từ.
Từ "confirmatory" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "confirmare," nghĩa là "củng cố" hoặc "xác nhận." Phần "con-" có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "với," trong khi "firmare" có nghĩa là "làm vững chắc." Từ này được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ tính chất hoặc hành động xác nhận, củng cố một điều gì đó đã được nói hoặc tin tưởng. Nó thể hiện bản chất xác minh, củng cố trong nhiều lĩnh vực như khoa học và luật pháp.
Từ "confirmatory" thường xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Academic Writing và Listening. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ các nghiên cứu hoặc thông tin nhằm xác nhận một giả thuyết hay kết quả nào đó. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ các xét nghiệm có chức năng xác nhận chẩn đoán. Tính phổ biến của từ này phản ánh sự cần thiết trong việc khẳng định và kiểm định thông tin trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp