Bản dịch của từ Confirmatory trong tiếng Việt

Confirmatory

Adjective

Confirmatory (Adjective)

knfˈɝmətɔɹi
knfˈɝɹmətoʊɹi
01

Dùng để xác nhận điều gì đó.

Serving to confirm something.

Ví dụ

The survey results provided confirmatory evidence for the community's concerns.

Kết quả khảo sát cung cấp bằng chứng xác nhận cho những lo ngại của cộng đồng.

The study did not include confirmatory data about social media effects.

Nghiên cứu không bao gồm dữ liệu xác nhận về tác động của mạng xã hội.

Are the findings in the report confirmatory for local social issues?

Các phát hiện trong báo cáo có xác nhận cho các vấn đề xã hội địa phương không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confirmatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confirmatory

Không có idiom phù hợp