Bản dịch của từ Conforming to trong tiếng Việt

Conforming to

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conforming to (Preposition)

kənfˈɔɹmɨŋ tˈu
kənfˈɔɹmɨŋ tˈu
01

Đồng ý hoặc hòa hợp với.

In agreement or harmony with.

Ví dụ

Many people are conforming to new social norms in 2023.

Nhiều người đang tuân theo các chuẩn mực xã hội mới trong năm 2023.

Not everyone is conforming to the changes in social behavior.

Không phải ai cũng tuân theo những thay đổi trong hành vi xã hội.

Are young adults conforming to these social expectations effectively?

Liệu người lớn trẻ có đang tuân theo những kỳ vọng xã hội này một cách hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conforming to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Opinions diverge on whether the youth core of society should to traditional customs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Modern constructions are designed using updated engineering practices, to stringent regulations that prioritize the well-being of occupants [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Conforming to

Không có idiom phù hợp