Bản dịch của từ Conforming to trong tiếng Việt
Conforming to

Conforming to (Preposition)
Many people are conforming to new social norms in 2023.
Nhiều người đang tuân theo các chuẩn mực xã hội mới trong năm 2023.
Not everyone is conforming to the changes in social behavior.
Không phải ai cũng tuân theo những thay đổi trong hành vi xã hội.
Are young adults conforming to these social expectations effectively?
Liệu người lớn trẻ có đang tuân theo những kỳ vọng xã hội này một cách hiệu quả?
"Conforming to" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tuân thủ hoặc thích ứng với một quy chuẩn, nguyên tắc hay yêu cầu nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, như pháp luật, xã hội học và tâm lý học, để diễn tả hành vi của cá nhân hoặc tập thể khi họ làm theo các chuẩn mực đã đề ra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "conforming to" có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "conforming to" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "conformare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "formare" có nghĩa là "hình thành". Thế kỷ 14, từ này du nhập vào tiếng Anh, mang theo ý nghĩa "đi theo tiêu chuẩn hoặc hình thức đã định". Hiện nay, "conforming to" được sử dụng để chỉ hành động tuân thủ hoặc thích ứng với các quy tắc, quy chuẩn, nhấn mạnh vai trò của sự tương thích trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm từ "conforming to" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về sự tuân thủ quy tắc, tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc xã hội. Tần suất xuất hiện của cụm từ này ở mức trung bình do liên quan đến các chủ đề như quản lý, luật pháp và văn hóa. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được gặp trong các lĩnh vực học thuật như tâm lý học xã hội và triết học, khi phân tích hành vi con người trong bối cảnh tuân thủ quy định xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

