Bản dịch của từ Congesting trong tiếng Việt
Congesting

Congesting (Verb)
The pollution is congesting our city's air quality every winter.
Ô nhiễm đang làm tắc nghẽn chất lượng không khí của thành phố chúng ta mỗi mùa đông.
Traffic congestion does not congest the social interactions in urban areas.
Tắc nghẽn giao thông không làm tắc nghẽn các tương tác xã hội ở khu vực đô thị.
Is social media congesting communication among young people today?
Phương tiện truyền thông xã hội có đang làm tắc nghẽn giao tiếp giữa giới trẻ hôm nay không?
Dạng động từ của Congesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Congest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Congested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Congested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Congests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Congesting |
Họ từ
Từ "congesting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "congest", có nghĩa là làm tắc nghẽn hoặc làm đầy một cách chật chội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "congested" thường được dùng nhiều hơn để diễn tả tình trạng tắc nghẽn giao thông hoặc đường hô hấp. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong phạm vi rộng hơn, kết hợp với nhiều chủ đề khác nhau như y tế và đô thị.
Từ "congesting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "congestus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "congerere", có nghĩa là "gom lại, tập trung". Từ này cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và "gerere" (mang, mang theo). Nghĩa ban đầu liên quan đến việc gom và tích tụ, sau này phát triển sang ý nghĩa về sự chất đống, tắc nghẽn, đặc biệt trong văn cảnh y tế khi chỉ tình trạng khó thở do chất lỏng hoặc chất rắn tích tụ trong đường hô hấp.
Từ "congesting" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi từ vựng chuyên môn về y tế hoặc giao thông có thể được yêu cầu. Trong cơ sở ngữ cảnh hàng ngày, "congesting" thường được sử dụng để mô tả tình trạng tắc nghẽn lưu thông, đặc biệt liên quan đến sự đông đúc trên đường phố hoặc trong hệ thống giao thông công cộng. Nó cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ tình trạng tắc nghẽn mạch máu hoặc hệ hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



