Bản dịch của từ Congratulatory trong tiếng Việt
Congratulatory

Congratulatory (Adjective)
Phục vụ để chúc mừng.
Serving to congratulate.
She received a congratulatory message on her promotion.
Cô ấy nhận được một tin nhắn chúc mừng về việc thăng chức của mình.
The congratulatory cards from her friends made her day special.
Những lá thư chúc mừng từ bạn bè đã làm ngày của cô ấy trở nên đặc biệt.
The company sent out congratulatory emails to all employees.
Công ty đã gửi email chúc mừng đến tất cả nhân viên.
Họ từ
Từ "congratulatory" thuộc loại tính từ, có nghĩa là bày tỏ sự chúc mừng hoặc tán dương ai đó vì thành tựu hoặc sự kiện đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "congratulatory" có thể nhấn mạnh nhiều hơn trong văn viết trang trọng tại Anh. Từ này thường xuất hiện trong các bức thư, thiệp chúc mừng hoặc trong các tình huống xã hội nhằm thể hiện sự vui mừng đối với thành công của người khác.
Từ "congratulatory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "congratulatio", được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "gratulare" (chúc mừng). Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 17, phản ánh ý nghĩa của việc thể hiện lời chúc mừng giữa những người trong một cộng đồng. Nghĩa hiện tại của "congratulatory" liên quan đến việc bày tỏ niềm vui hoặc sự hài lòng khi người khác đạt được thành tựu, tiếp nối truyền thống văn hóa về sự khen ngợi và khuyến khích trong xã hội.
Từ "congratulatory" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà cách diễn đạt cảm xúc không chính thức thường được ưa chuộng hơn. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để mô tả các thông điệp, thiệp hay phát biểu diễn ra trong các buổi lễ kỷ niệm hoặc thành công như tốt nghiệp, sinh nhật, hoặc lễ cưới, nhằm gửi gắm lời chúc mừng đến người nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp