Bản dịch của từ Congratulatory trong tiếng Việt

Congratulatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congratulatory (Adjective)

kngɹˈætʃələtˌɔɹi
kngɹˈætʃələtˌoʊɹi
01

Phục vụ để chúc mừng.

Serving to congratulate.

Ví dụ

She received a congratulatory message on her promotion.

Cô ấy nhận được một tin nhắn chúc mừng về việc thăng chức của mình.

The congratulatory cards from her friends made her day special.

Những lá thư chúc mừng từ bạn bè đã làm ngày của cô ấy trở nên đặc biệt.

The company sent out congratulatory emails to all employees.

Công ty đã gửi email chúc mừng đến tất cả nhân viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congratulatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congratulatory

Không có idiom phù hợp