Bản dịch của từ Congratulate trong tiếng Việt

Congratulate

Verb

Congratulate (Verb)

kn̩gɹˈætʃəlˌeit
kn̩gɹˈætʃəlˌeit
01

Đưa ra những lời chúc tốt đẹp cho (ai đó) khi điều gì đó đặc biệt hoặc thú vị xảy ra với họ.

Give (someone) one's good wishes when something special or pleasant has happened to them.

Ví dụ

She congratulated her friend on graduating from university.

Cô ấy chúc mừng người bạn của mình đã tốt nghiệp đại học.

The whole class congratulated Mark for winning the competition.

Cả lớp chúc mừng Mark đã chiến thắng cuộc thi.

Kết hợp từ của Congratulate (Verb)

CollocationVí dụ

Would like to congratulate

Muốn chúc mừng

Must congratulate

Phải chúc mừng

Wish to congratulate

Ước mừng

Want to congratulate

Muốn chúc mừng

Have to congratulate

Phải chúc mừng

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congratulate

Không có idiom phù hợp