Bản dịch của từ Congratulate trong tiếng Việt
Congratulate
Congratulate (Verb)
She congratulated her friend on graduating from university.
Cô ấy chúc mừng người bạn của mình đã tốt nghiệp đại học.
The whole class congratulated Mark for winning the competition.
Cả lớp chúc mừng Mark đã chiến thắng cuộc thi.
I want to congratulate you on your new job.
Tôi muốn chúc mừng bạn về công việc mới của bạn.
Dạng động từ của Congratulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Congratulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Congratulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Congratulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Congratulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Congratulating |
Kết hợp từ của Congratulate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Would like to congratulate Muốn chúc mừng | I would like to congratulate sarah on her social work achievements. Tôi muốn chúc mừng sarah về những thành tựu trong công việc xã hội của cô ấy. |
Must congratulate Phải chúc mừng | You must congratulate your friend on winning the competition. Bạn phải chúc mừng bạn bè của bạn đã chiến thắng cuộc thi. |
Wish to congratulate Ước mừng | I wish to congratulate sarah on her social media success. Tôi muốn chúc mừng sarah về thành công trên mạng xã hội. |
Want to congratulate Muốn chúc mừng | Do you want to congratulate her on her social media success? Bạn có muốn chúc mừng cô ấy về thành công trên mạng xã hội không? |
Have to congratulate Phải chúc mừng | I have to congratulate my friend on passing the ielts exam. Tôi phải chúc mừng bạn của tôi đã qua kỳ thi ielts. |
Họ từ
Từ "congratulate" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là chúc mừng ai đó về thành công, sự kiện vui vẻ hoặc thành tựu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ ngữ này được sử dụng với ngữ nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Anh, "congratulate" thường được dùng trang trọng hơn trong các dịp chính thức. Trong khi đó, ở Mỹ, từ này có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và không nhất thiết phải mang tính nghiêm túc.
Từ "congratulate" được xuất phát từ tiếng Latin "congratulari", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "gratus" mang nghĩa là "đáng mừng" hoặc "vui vẻ". Sự kết hợp này phản ánh tinh thần cộng đồng trong việc chúc mừng thành công của người khác. Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 16, giữ nguyên ý nghĩa chúc mừng, thể hiện sự công nhận và niềm vui đối với thành tựu của người khác, phản ánh khía cạnh xã hội trong sự giao tiếp của con người.
Từ "congratulate" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải bày tỏ sự khen ngợi hoặc chúc mừng cho thành tựu của người khác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội như lễ kỷ niệm, sinh nhật, hoặc các sự kiện quan trọng, nhằm thể hiện sự chúc mừng cho thành công hay hạnh phúc của cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp