Bản dịch của từ Congregates trong tiếng Việt
Congregates

Congregates (Verb)
The community congregates every Saturday for a local farmers' market.
Cộng đồng tụ họp mỗi thứ Bảy cho chợ nông sản địa phương.
Students do not congregate outside the library during exam week.
Sinh viên không tụ tập bên ngoài thư viện trong tuần thi.
Do people congregate at parks for social events in your city?
Có phải mọi người tụ họp tại công viên cho các sự kiện xã hội ở thành phố bạn không?
Dạng động từ của Congregates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Congregate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Congregated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Congregated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Congregates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Congregating |
Họ từ
Từ "congregates" là động từ chỉ hành động tập hợp hoặc tụ họp lại thành một nhóm, thường đề cập đến hoạt động của con người hoặc động vật. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân biệt giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh; tuy nhiên, trên thực tế, "congregates" được sử dụng khá nhất quán trong cả hai biến thể, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc xã hội. Khi sử dụng trong câu, cách phát âm của từ này tương tự nhau nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "congregates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "congregare", nghĩa là "tập hợp lại" (com- có nghĩa là "together" và gregare có nghĩa là "gather"). Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa tập trung hoặc quy tụ một nhóm người hoặc vật. Hiện nay, "congregates" được sử dụng để chỉ hành động tụ tập, thường trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc xã hội, phản ánh tính chất tập hợp và kết nối cộng đồng.
Từ "congregates" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, liên quan đến chủ đề cộng đồng, xã hội và quan hệ giữa các cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự tụ tập của nhóm người hoặc động vật, ví dụ như trong văn hóa tôn giáo, sự kiện xã hội, hay hành vi của động vật hoang dã. Việc sử dụng từ này mang tính hình tượng, thể hiện sự kết nối và tập trung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

