Bản dịch của từ Congruous trong tiếng Việt

Congruous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congruous (Adjective)

kˈɑŋgɹuəs
kˈɑŋgɹuəs
01

Trong sự đồng ý hoặc hòa hợp.

In agreement or harmony.

Ví dụ

Their opinions on climate change are congruous and align perfectly.

Ý kiến của họ về biến đổi khí hậu rất hài hòa và đồng nhất.

The community's response was not congruous with the government's plans.

Phản ứng của cộng đồng không phù hợp với kế hoạch của chính phủ.

Are their views on social justice congruous with your beliefs?

Quan điểm của họ về công lý xã hội có phù hợp với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congruous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congruous

Không có idiom phù hợp