Bản dịch của từ Congruous trong tiếng Việt
Congruous

Congruous (Adjective)
Their opinions on climate change are congruous and align perfectly.
Ý kiến của họ về biến đổi khí hậu rất hài hòa và đồng nhất.
The community's response was not congruous with the government's plans.
Phản ứng của cộng đồng không phù hợp với kế hoạch của chính phủ.
Are their views on social justice congruous with your beliefs?
Quan điểm của họ về công lý xã hội có phù hợp với bạn không?
Họ từ
Từ "congruous" trong tiếng Anh mang nghĩa là sự phù hợp, đồng nhất hoặc ăn khớp, thường được sử dụng để mô tả sự hòa hợp giữa các yếu tố khác nhau trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách phát âm và nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn bản học thuật và phân tích. Sự phân biệt này trong sử dụng có thể cho thấy sự khác biệt về ngữ cảnh trong giao tiếp giữa hai nền văn hóa.
Từ "congruous" có nguồn gốc từ Latin "congruere", nghĩa là "hội tụ" hoặc "phù hợp". Trong tiếng Latin, từ này được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và "gruere" (hội tụ). Lịch sử phát triển của từ này từ thế kỷ 15 đã mở rộng ý nghĩa từ việc gặp gỡ đến sự hài hòa và tương thích. Hiện nay, "congruous" được sử dụng để mô tả sự phù hợp, tương thích giữa các yếu tố, khái niệm hoặc ý tưởng trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "congruous" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó xuất hiện thường xuyên hơn trong các bài viết học thuật và báo cáo nghiên cứu, nơi cần diễn đạt sự tương thích hoặc sự hòa hợp giữa các yếu tố. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả tính đồng nhất giữa ý tưởng, phương pháp hoặc kết quả trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp