Bản dịch của từ Conjectural trong tiếng Việt

Conjectural

Adjective

Conjectural (Adjective)

01

Dựa trên hoặc liên quan đến phỏng đoán.

Based on or involving conjecture

Ví dụ

The conjectural data suggested a rise in social inequality this year.

Dữ liệu mang tính suy đoán cho thấy sự gia tăng bất bình đẳng xã hội năm nay.

The researchers did not rely on conjectural evidence for their findings.

Các nhà nghiên cứu không dựa vào bằng chứng suy đoán cho phát hiện của họ.

Is the conjectural analysis accurate regarding social trends in 2023?

Phân tích mang tính suy đoán có chính xác về xu hướng xã hội năm 2023 không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjectural

Không có idiom phù hợp