Bản dịch của từ Conjectural trong tiếng Việt
Conjectural

Conjectural(Adjective)
Dựa trên hoặc liên quan đến phỏng đoán.
Based on or involving conjecture.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "conjectural" thuộc về tính từ, có nghĩa là liên quan đến phỏng đoán hoặc giả thuyết, thường không dựa trên bằng chứng vững chắc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những phán đoán hoặc lý thuyết không chắc chắn, dựa trên các yếu tố chưa được xác minh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng hình thức này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, ngữ âm đôi khi có thể khác nhau.
Từ "conjectural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conjecturalis", bắt nguồn từ động từ "conjectura", nghĩa là "sự phỏng đoán". Nó được hình thành từ tiền tố "con-", có nghĩa là "cùng nhau", và gốc "junctura", nghĩa là "kết hợp". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ sự suy luận dựa trên giả thiết mà không có chứng cứ chắc chắn. Ngày nay, "conjectural" nhấn mạnh tính tạm thời và khả năng không chính xác của những giả thuyết trong luận chứng hoặc nghiên cứu.
Từ "conjectural" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề như suy đoán, giả thuyết và lý thuyết. Tần suất sử dụng trong bối cảnh học thuật tương đối cao, nhất là khi thảo luận về các lý thuyết chưa được chứng minh. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và triết học, nơi mà các giả định và phỏng đoán đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ý tưởng.
Họ từ
Từ "conjectural" thuộc về tính từ, có nghĩa là liên quan đến phỏng đoán hoặc giả thuyết, thường không dựa trên bằng chứng vững chắc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những phán đoán hoặc lý thuyết không chắc chắn, dựa trên các yếu tố chưa được xác minh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng hình thức này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, ngữ âm đôi khi có thể khác nhau.
Từ "conjectural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conjecturalis", bắt nguồn từ động từ "conjectura", nghĩa là "sự phỏng đoán". Nó được hình thành từ tiền tố "con-", có nghĩa là "cùng nhau", và gốc "junctura", nghĩa là "kết hợp". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ sự suy luận dựa trên giả thiết mà không có chứng cứ chắc chắn. Ngày nay, "conjectural" nhấn mạnh tính tạm thời và khả năng không chính xác của những giả thuyết trong luận chứng hoặc nghiên cứu.
Từ "conjectural" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề như suy đoán, giả thuyết và lý thuyết. Tần suất sử dụng trong bối cảnh học thuật tương đối cao, nhất là khi thảo luận về các lý thuyết chưa được chứng minh. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và triết học, nơi mà các giả định và phỏng đoán đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ý tưởng.
