Bản dịch của từ Conjoined trong tiếng Việt
Conjoined

Conjoined (Verb)
Tham gia hoặc đoàn kết.
To join or unite.
They conjoined their efforts to improve community services in Chicago.
Họ đã kết hợp nỗ lực để cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Chicago.
The volunteers did not conjoin their plans for the charity event.
Các tình nguyện viên đã không kết hợp kế hoạch cho sự kiện từ thiện.
Did they conjoin their ideas during the social meeting last week?
Họ đã kết hợp ý tưởng trong cuộc họp xã hội tuần trước chưa?
Dạng động từ của Conjoined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conjoin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conjoined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conjoined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conjoins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conjoining |
Conjoined (Adjective)
Tham gia cùng nhau; thống nhất.
Joined together united.
The conjoined twins, Abby and Brittany, are famous for their bond.
Hai chị em sinh đôi Abby và Brittany nổi tiếng vì mối liên kết của họ.
The conjoined groups did not collaborate on the project last year.
Các nhóm liên kết đã không hợp tác trong dự án năm ngoái.
Are the conjoined communities planning a festival this summer?
Các cộng đồng liên kết có kế hoạch tổ chức lễ hội vào mùa hè này không?
Họ từ
Từ "conjoined" trong tiếng Anh có nghĩa là được kết hợp hoặc gắn liền với nhau, thường được dùng để mô tả hai hoặc nhiều phần liên kết với nhau. Trong lĩnh vực y học, thuật ngữ này thường chỉ các cặp sinh đôi kết hợp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và được phát âm tương tự; tuy nhiên, cách sử dụng có thể phản ánh sự khác biệt trong các ngữ cảnh văn hóa và y tế cụ thể.
Từ "conjoined" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "coniungere", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "liên kết". Trong tiếng Anh, nó đã được sử dụng từ thế kỷ 14, phản ánh khái niệm về sự kết nối hoặc sự gắn bó giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Nghĩa hiện tại của "conjoined" thường được áp dụng để mô tả các đối tượng, cá nhân hoặc sự kiện có sự đồng nhất hoặc hợp nhất, thể hiện rõ ràng ý tưởng về sự kết nối sâu sắc.
Từ "conjoined" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề như sự phát triển, y học hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "conjoined" thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, như "conjoined twins" (cặp sinh đôi dính liền), trong y tế và nghiên cứu di truyền. Từ này liên quan đến các tình huống mô tả sự liên kết hoặc kết hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp