Bản dịch của từ Conjoint trong tiếng Việt
Conjoint

Conjoint (Adjective)
The conjoint efforts of both teams led to a successful project.
Nỗ lực chung của cả hai đội đã dẫn đến một dự án thành công.
The groups are not conjoint in their approach to social issues.
Các nhóm không kết hợp trong cách tiếp cận các vấn đề xã hội.
Họ từ
Từ "conjoint" được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học xã hội và thống kê để chỉ các yếu tố hoặc biến số liên quan và chịu sự tác động lẫn nhau. Trong British English và American English, hình thức viết của từ này không có sự khác biệt, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh có thể mạnh hơn khi nhấn âm tiết. Thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về kinh tế, tâm lý học và điều tra xã hội để mô tả sự phối hợp và mối quan hệ giữa các biến.
Từ "conjoint" xuất phát từ tiếng Latinh "conjunctus", có nghĩa là gắn liền hoặc kết hợp. Trong tiếng Latinh, "con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "jungere" có nghĩa là "nối". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thể hiện ý nghĩa của sự kết hợp hoặc đồng nhất. Hiện nay, "conjoint" thường được sử dụng để chỉ các yếu tố hay thực thể gắn bó với nhau, phản ánh nguyên tắc kết hợp đã nằm rễ sâu trong nguồn gốc của nó.
Từ "conjoint" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chủ yếu thiên về ngôn ngữ hàng ngày và chủ đề cụ thể. Tuy nhiên, "conjoint" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và thống kê, đặc biệt khi đề cập đến các mô hình phân tích liên quan đến hành vi của cá nhân hoặc nhóm trong các tình huống kết hợp. Các bối cảnh phổ biến bao gồm các nghiên cứu thị trường và phân tích tâm lý học, nơi mà sự tương tác giữa các yếu tố khác nhau cần được xem xét đồng thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp