Bản dịch của từ Conjunctional trong tiếng Việt

Conjunctional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conjunctional (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc hoạt động như một sự kết hợp.

Relating to or functioning as a conjunction.

Ví dụ

Friendship is conjunctional to building a strong community in society.

Tình bạn là yếu tố kết nối để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ trong xã hội.

Disrespect is not conjunctional to effective communication among diverse groups.

Sự thiếu tôn trọng không phải là yếu tố kết nối trong giao tiếp hiệu quả giữa các nhóm khác nhau.

Is trust conjunctional to successful teamwork in social projects?

Liệu sự tin tưởng có phải là yếu tố kết nối trong làm việc nhóm thành công trong các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conjunctional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjunctional

Không có idiom phù hợp