Bản dịch của từ Conjunctival trong tiếng Việt

Conjunctival

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conjunctival (Adjective)

kˌɑndʒˈʌŋktəvənt
kˌɑndʒˈʌŋktəvənt
01

(quan hệ) của hoặc liên quan đến kết mạc.

Relational of or relating to the conjunctiva.

Ví dụ

The conjunctival tissue is vital for eye health and comfort.

Mô liên kết là rất quan trọng cho sức khỏe và sự thoải mái của mắt.

Conjunctival infections can lead to serious eye problems if untreated.

Nhiễm trùng mô liên kết có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng nếu không được điều trị.

Is conjunctival health discussed in your social health class?

Sức khỏe mô liên kết có được thảo luận trong lớp sức khỏe xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conjunctival/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjunctival

Không có idiom phù hợp