Bản dịch của từ Conjunctival trong tiếng Việt
Conjunctival

Conjunctival (Adjective)
(quan hệ) của hoặc liên quan đến kết mạc.
Relational of or relating to the conjunctiva.
The conjunctival tissue is vital for eye health and comfort.
Mô liên kết là rất quan trọng cho sức khỏe và sự thoải mái của mắt.
Conjunctival infections can lead to serious eye problems if untreated.
Nhiễm trùng mô liên kết có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng nếu không được điều trị.
Is conjunctival health discussed in your social health class?
Sức khỏe mô liên kết có được thảo luận trong lớp sức khỏe xã hội của bạn không?
Họ từ
Từ "conjunctival" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conjunctiva", chỉ đến lớp màng nhầy bao phủ bên ngoài mắt. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường dùng để mô tả các vấn đề hoặc tình trạng liên quan đến kết mạc, như viêm kết mạc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "conjunctival" với ý nghĩa tương tự trong các tài liệu y học và nghiên cứu.
Từ "conjunctival" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conjunctiva", có nghĩa là "được kết nối" hay "nối lại". Từ này được hình thành từ “con” (kết hợp) và “junctus” (nối). Trong bối cảnh y học, "conjunctival" đề cập đến màng nhầy bao phủ phần trắng của nhãn cầu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng bảo vệ và kết nối mà màng này cung cấp cho mắt, khẳng định vai trò của nó trong hệ thống thị giác và sức khỏe mắt.
Từ "conjunctival" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt liên quan đến cấu trúc và chức năng của kết mạc trong mắt. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, đặc biệt trong các đoạn văn về sức khỏe hoặc sinh học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng ở mức thấp so với các từ vựng thông dụng khác. Sử dụng từ này chủ yếu trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu y tế, mô tả bệnh lý hoặc khi thảo luận về điều trị bệnh về mắt.