Bản dịch của từ Connie trong tiếng Việt

Connie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connie (Noun)

kˈɔni
kˈɑni
01

Người soát vé trên xe buýt hoặc xe điện.

A conductor on a bus or tram.

Ví dụ

Connie greeted passengers with a smile on the bus.

Connie chào hành khách với nụ cười trên xe buýt.

The new driver is not as friendly as Connie.

Người lái mới không thân thiện như Connie.

Is Connie the most popular conductor on this tram?

Connie có phải là người điều khiển phổ biến nhất trên xe điện này không?

Connie is a friendly connie on the bus.

Connie là một người dẫn đường thân thiện trên xe buýt.

There is never a rude connie on our tram.

Không bao giờ có một người dẫn đường bất lịch sự trên xe điện của chúng tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connie

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.