Bản dịch của từ Tram trong tiếng Việt

Tram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tram (Noun)

tɹˈæm
tɹˈæm
01

Là phương tiện chở khách chạy bằng điện được truyền tải bằng dây cáp trên cao và chạy trên đường ray đặt trên đường công cộng.

A passenger vehicle powered by electricity conveyed by overhead cables, and running on rails laid in a public road.

Ví dụ

The tram in Manchester is a convenient way to travel.

Xe điện ở Manchester là một phương tiện đi lại thuận tiện.

The city invested in new trams to improve public transportation.

Thành phố đầu tư vào xe điện mới để cải thiện giao thông công cộng.

Many people take the tram to work in the morning.

Nhiều người đi xe điện đi làm vào buổi sáng.

02

Xe đẩy hoặc xe cút kít bốn bánh thấp được sử dụng trong các mỏ than.

A low four-wheeled cart or barrow used in coal mines.

Ví dụ

The miners loaded coal onto the tram to transport it underground.

Những người thợ mỏ chất than lên xe điện để vận chuyển dưới lòng đất.

The tram in the mine was essential for moving heavy materials.

Xe điện trong mỏ rất cần thiết để di chuyển vật liệu nặng.

The workers pushed the tram along the tracks to deliver supplies.

Các công nhân đã đẩy xe điện dọc theo đường ray để cung cấp vật tư.

Dạng danh từ của Tram (Noun)

SingularPlural

Tram

Trams

Kết hợp từ của Tram (Noun)

CollocationVí dụ

Electric tram

Điện điện

The electric tram is a popular mode of transportation in urban areas.

Xe điện ngầm là phương tiện phổ biến ở khu vực thành thị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tram cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tram

Không có idiom phù hợp