Bản dịch của từ Barrow trong tiếng Việt
Barrow
Barrow (Noun)
The barrow was the star of the pig show at the fair.
Con lợn cái đã được castrated trước khi trưởng thành là ngôi sao của cuộc triển lãm lợn tại hội chợ.
She didn't want to buy a barrow because she preferred female pigs.
Cô ấy không muốn mua một con lợn cái vì cô ấy thích lợn cái.
Was the barrow raised on a farm or in a petting zoo?
Con lợn cái được nuôi ở trang trại hay trong công viên thú cưng?
The archaeologists discovered a barrow in the field.
Các nhà khảo cổ phát hiện một cái mộ cổ trong cánh đồng.
There was no evidence of barrow burials in that area.
Không có bằng chứng về việc chôn cất trong mộ cổ ở khu vực đó.
Did the history textbook mention any famous barrows in England?
Sách lịch sử có đề cập đến những mộ cổ nổi tiếng nào ở Anh không?
Xe đẩy tay hai bánh được sử dụng đặc biệt bởi những người bán hàng rong.
A twowheeled handcart used especially by street vendors.
The street vendor pushed his barrow filled with fresh fruits.
Người bán hàng rong đẩy chiếc xe đẩy của mình đầy trái cây tươi.
She decided not to use a barrow and carried the goods instead.
Cô quyết định không sử dụng xe đẩy mà mang hàng thay vào đó.
Did you see the barrow near the market selling flowers and vegetables?
Bạn đã thấy chiếc xe đẩy gần chợ bán hoa và rau củ chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp