Bản dịch của từ Barrow trong tiếng Việt
Barrow
Barrow (Noun)
The barrow was the star of the pig show at the fair.
Con lợn cái đã được castrated trước khi trưởng thành là ngôi sao của cuộc triển lãm lợn tại hội chợ.
She didn't want to buy a barrow because she preferred female pigs.
Cô ấy không muốn mua một con lợn cái vì cô ấy thích lợn cái.
Was the barrow raised on a farm or in a petting zoo?
Con lợn cái được nuôi ở trang trại hay trong công viên thú cưng?
The archaeologists discovered a barrow in the field.
Các nhà khảo cổ phát hiện một cái mộ cổ trong cánh đồng.
There was no evidence of barrow burials in that area.
Không có bằng chứng về việc chôn cất trong mộ cổ ở khu vực đó.
Did the history textbook mention any famous barrows in England?
Sách lịch sử có đề cập đến những mộ cổ nổi tiếng nào ở Anh không?
Xe đẩy tay hai bánh được sử dụng đặc biệt bởi những người bán hàng rong.
A twowheeled handcart used especially by street vendors.
The street vendor pushed his barrow filled with fresh fruits.
Người bán hàng rong đẩy chiếc xe đẩy của mình đầy trái cây tươi.
She decided not to use a barrow and carried the goods instead.
Cô quyết định không sử dụng xe đẩy mà mang hàng thay vào đó.
Did you see the barrow near the market selling flowers and vegetables?
Bạn đã thấy chiếc xe đẩy gần chợ bán hoa và rau củ chưa?
Họ từ
Từ "barrow" trong tiếng Anh có nghĩa là một ngọn đồi nhân tạo, thường được xây dựng từ những mảnh đất được đào lên. Trong tiếng Anh British, "barrow" thường được dùng để chỉ những ngọn đồi cổ xưa, trong khi ở Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và có thể chỉ đơn giản là những đống đất. Phát âm của từ này trong hai phiên bản cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng chủ yếu không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
Từ "barrow" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "beorg", có nghĩa là đồi hoặc mồ, phản ánh nét văn hóa chôn cất của các dân tộc cổ đại. Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "mōlus", có nghĩa là một đống đất hoặc chất thải. Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những ngọn đồi nhân tạo do con người tạo ra để chôn cất người chết, đồng thời liên kết ý nghĩa với hoạt động xây dựng và di chuyển đất đai trong văn hóa hiện đại.
Từ "barrow" thường không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "barrow" thường được sử dụng để chỉ một loại gò đất hoặc mô hình địa lý. Từ này cũng xuất hiện trong lịch sử khảo cổ, thường liên quan đến các mộ táng cổ đại. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề về khảo cổ học hoặc địa vật lý, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp