Bản dịch của từ Barrow trong tiếng Việt

Barrow

Noun [U/C]

Barrow (Noun)

bˈæɹoʊ
bˈɛɹoʊ
01

Một con lợn đực bị thiến trước khi trưởng thành.

A male pig castrated before maturity.

Ví dụ

The barrow was the star of the pig show at the fair.

Con lợn cái đã được castrated trước khi trưởng thành là ngôi sao của cuộc triển lãm lợn tại hội chợ.

She didn't want to buy a barrow because she preferred female pigs.

Cô ấy không muốn mua một con lợn cái vì cô ấy thích lợn cái.

Was the barrow raised on a farm or in a petting zoo?

Con lợn cái được nuôi ở trang trại hay trong công viên thú cưng?

02

Một ngôi mộ cổ.

An ancient burial mound.

Ví dụ

The archaeologists discovered a barrow in the field.

Các nhà khảo cổ phát hiện một cái mộ cổ trong cánh đồng.

There was no evidence of barrow burials in that area.

Không có bằng chứng về việc chôn cất trong mộ cổ ở khu vực đó.

Did the history textbook mention any famous barrows in England?

Sách lịch sử có đề cập đến những mộ cổ nổi tiếng nào ở Anh không?

03

Xe đẩy tay hai bánh được sử dụng đặc biệt bởi những người bán hàng rong.

A twowheeled handcart used especially by street vendors.

Ví dụ

The street vendor pushed his barrow filled with fresh fruits.

Người bán hàng rong đẩy chiếc xe đẩy của mình đầy trái cây tươi.

She decided not to use a barrow and carried the goods instead.

Cô quyết định không sử dụng xe đẩy mà mang hàng thay vào đó.

Did you see the barrow near the market selling flowers and vegetables?

Bạn đã thấy chiếc xe đẩy gần chợ bán hoa và rau củ chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barrow

Không có idiom phù hợp