Bản dịch của từ Handcart trong tiếng Việt

Handcart

Noun [U/C]

Handcart (Noun)

hˈændkɑɹt
hˈændkɑɹt
01

Một chiếc xe đẩy nhỏ được đẩy hoặc kéo bằng tay.

A small cart pushed or drawn by hand.

Ví dụ

The street vendor used a handcart to sell fruits.

Người bán hàng dạo đã sử dụng xe đẩy để bán hoa quả.

The charity organization donated handcart to the homeless community.

Tổ chức từ thiện đã quyên góp xe đẩy cho cộng đồng người vô gia cư.

The farmer loaded his harvest onto the handcart for market.

Nông dân đã chất mùa vụ của mình lên xe đẩy để đưa đến chợ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handcart

Không có idiom phù hợp