Bản dịch của từ Handcart trong tiếng Việt
Handcart
Noun [U/C]
Handcart (Noun)
hˈændkɑɹt
hˈændkɑɹt
Ví dụ
The street vendor used a handcart to sell fruits.
Người bán hàng dạo đã sử dụng xe đẩy để bán hoa quả.
The charity organization donated handcart to the homeless community.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp xe đẩy cho cộng đồng người vô gia cư.
The farmer loaded his harvest onto the handcart for market.
Nông dân đã chất mùa vụ của mình lên xe đẩy để đưa đến chợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Handcart
Không có idiom phù hợp