Bản dịch của từ Handcart trong tiếng Việt
Handcart
Handcart (Noun)
The street vendor used a handcart to sell fruits.
Người bán hàng dạo đã sử dụng xe đẩy để bán hoa quả.
The charity organization donated handcart to the homeless community.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp xe đẩy cho cộng đồng người vô gia cư.
The farmer loaded his harvest onto the handcart for market.
Nông dân đã chất mùa vụ của mình lên xe đẩy để đưa đến chợ.
Họ từ
Từ "handcart" đề cập đến một loại xe kéo nhỏ được sử dụng để chở hàng hóa, thường được kéo bằng tay. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường đơn giản gọi là "cart", trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "trolley" để chỉ các loại xe tương tự. Tuy nhiên, "handcart" đặc biệt nhấn mạnh việc sử dụng tay để kéo. Từ này có nguồn gốc từ các phương thức vận chuyển hàng hóa truyền thống trong đời sống hàng ngày.
Từ "handcart" có nguồn gốc từ hai thành tố tiếng Anh: "hand" (tay) và "cart" (xe). Từ "cart" xuất phát từ tiếng Latinh "carrus", có nghĩa là "xe cộ", và đã được sử dụng từ thế kỷ 12. Lịch sử của "handcart" liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa bằng tay, thể hiện tính năng động và tính thực tiễn trong đời sống hàng ngày. Ngày nay, từ này chỉ các loại xe đẩy chạy bằng tay, gắn liền với vận chuyển nhỏ và tiện lợi trong các hoạt động thương mại hoặc sinh hoạt.
Từ "handcart" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là một thuật ngữ cụ thể liên quan đến phương tiện vận chuyển. Tuy nhiên, "handcart" có thể gặp trong các ngữ cảnh mô tả về công việc logistics, ngành công nghiệp nhỏ hay hoạt động địa phương ở các khu vực phát triển. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các phương tiện đơn giản và truyền thống trong việc di chuyển hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp