Bản dịch của từ Conscienceless trong tiếng Việt

Conscienceless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conscienceless (Adjective)

kˈɑnʃənsənəlz
kˈɑnʃənsənəlz
01

Thiếu lương tâm hoặc nguyên tắc đạo đức.

Lacking conscience or moral principles.

Ví dụ

The conscienceless actions of the company harmed many local communities.

Hành động vô lương tâm của công ty đã gây hại cho nhiều cộng đồng địa phương.

Many people believe that conscienceless politicians only care about power.

Nhiều người tin rằng các chính trị gia vô lương tâm chỉ quan tâm đến quyền lực.

Are there conscienceless individuals in our society today?

Có những cá nhân vô lương tâm nào trong xã hội chúng ta hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conscienceless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conscienceless

Không có idiom phù hợp