Bản dịch của từ Conscienceless trong tiếng Việt
Conscienceless

Conscienceless (Adjective)
The conscienceless actions of the company harmed many local communities.
Hành động vô lương tâm của công ty đã gây hại cho nhiều cộng đồng địa phương.
Many people believe that conscienceless politicians only care about power.
Nhiều người tin rằng các chính trị gia vô lương tâm chỉ quan tâm đến quyền lực.
Are there conscienceless individuals in our society today?
Có những cá nhân vô lương tâm nào trong xã hội chúng ta hôm nay không?
Từ "conscienceless" có nghĩa là không có lương tâm, chỉ một người hoặc hành động thiếu sự nhạy cảm về đạo đức hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những kẻ xấu xa, hoặc các hành động không có sự xem xét về hậu quả cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết của từ này không thay đổi, nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng mạnh mẽ hơn trong âm sắc.
Từ "conscienceless" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng với" và "scientia" có nghĩa là "kiến thức", "nhận thức". Từ này hình thành từ "conscience" (lương tâm), chỉ sự nhận biết về đúng sai và các giá trị đạo đức. Sự thêm vào hậu tố "-less" mang nghĩa "thiếu" diễn tả trạng thái không có lương tâm, gợi ý đến hành vi vô đạo đức hoặc thiếu tính nhân văn trong các hành động hiện tại.
Từ "conscienceless" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người học thường sử dụng từ vựng phổ biến hơn. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến các chủ đề đạo đức hoặc hành vi con người, nhưng không phải là thuật ngữ thông dụng. Thông thường, từ này được dùng để mô tả những hành động thiếu đạo đức hoặc sự lãnh đạm về mặt lương tâm trong các văn bản pháp lý hoặc phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp