Bản dịch của từ Consequentially trong tiếng Việt
Consequentially

Consequentially (Adverb)
Many people lost jobs; consequentially, the economy faced serious challenges.
Nhiều người mất việc; do đó, nền kinh tế gặp nhiều thách thức.
The new policy did not improve education; consequentially, students struggled.
Chính sách mới không cải thiện giáo dục; do đó, học sinh gặp khó khăn.
Did the city council consider the consequences? Consequentially, what happened next?
Hội đồng thành phố có xem xét hậu quả không? Do đó, điều gì xảy ra tiếp theo?
Từ "consequentially" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách có hậu quả" hoặc "do đó", thường được dùng để chỉ ra một kết quả hoặc hệ quả của một hành động hay sự kiện nào đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, khi tiếng Anh Anh thường sử dụng trong các văn bản chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "consequentially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consequentia", có nghĩa là "hệ quả" hoặc "kết quả". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, phản ánh mối liên hệ giữa các sự kiện và hiệu quả của chúng. Biến thể "consequential", mang nghĩa "liên quan đến kết quả", đã góp phần hình thành cách sử dụng hiện tại của "consequentially" như một trạng từ diễn tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "consequentially" xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh muốn diễn đạt kết quả hoặc hệ quả của một tình huống. Tần suất sử dụng từ này không cao trong các bài kiểm tra nhưng thường thấy trong ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu và thảo luận lý thuyết. Nó thường được dùng để nối kết các luận điểm, nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện hoặc ý tưởng.