Bản dịch của từ Conservate trong tiếng Việt

Conservate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conservate (Verb)

kˈɑnsɚvˌeɪt
kˈɑnsɚvˌeɪt
01

Để bảo tồn, bảo tồn.

To conserve, preserve.

Ví dụ

It is important to conservate natural resources for future generations.

Quan trọng bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ sau.

The government launched a campaign to conservate historical landmarks.

Chính phủ triển khai chiến dịch bảo tồn di tích lịch sử.

Local communities work together to conservate cultural traditions.

Cộng đồng địa phương cùng nhau bảo tồn truyền thống văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conservate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conservate

Không có idiom phù hợp