Bản dịch của từ Conservational trong tiếng Việt
Conservational

Conservational (Adjective)
Liên quan đến hoặc được đánh dấu bằng cuộc trò chuyện; đàm thoại.
Relating to or marked by conversation conversational.
Conservational skills are important in IELTS speaking.
Kỹ năng giao tiếp là quan trọng trong phần nói IELTS.
She lacks conservational fluency in English.
Cô ấy thiếu sự lưu loát trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Are conservational topics common in IELTS writing tasks?
Các chủ đề giao tiếp thường xuất hiện trong bài viết IELTS không?
Từ "conservational" được sử dụng để miêu tả các hoạt động, chính sách hoặc chiến lược nhằm bảo vệ và duy trì môi trường tự nhiên cũng như các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với "conservation", nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo tồn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau một chút giữa các vùng nói.
Từ "conservational" bắt nguồn từ động từ Latinh "conservare", nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn". Từ này đã trải qua sự phát triển qua các thế kỷ, thường liên quan đến việc bảo tồn môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Ngày nay, "conservational" được sử dụng để miêu tả các hoạt động hoặc chiến lược nhằm bảo tồn, duy trì và phục hồi hệ sinh thái, phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm bảo tồn sang những hành động cụ thể trong bối cảnh hiện đại.
Từ "conservational" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên, nhưng tần suất sử dụng của nó trong các thành phần của kỳ thi IELTS không phổ biến. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được đề cập trong các bài viết về sinh thái học hoặc biện pháp bảo tồn. Trong khi ở phần viết và nói, học sinh có thể vận dụng từ này trong các chủ đề bàn luận về vấn đề môi trường, chiến lược bền vững và sự phát triển lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



