Bản dịch của từ Consist in trong tiếng Việt
Consist in

Consist in (Phrase)
Được tạo thành từ.
To be made up of.
Social groups consist in shared interests and common goals among members.
Các nhóm xã hội bao gồm sở thích chung và mục tiêu chung giữa các thành viên.
Social networks do not consist in only online connections anymore.
Mạng xã hội không chỉ bao gồm các kết nối trực tuyến nữa.
What do successful communities consist in for better social engagement?
Các cộng đồng thành công bao gồm những gì để tăng cường sự tham gia xã hội?
Được cấu thành từ.
To be composed of.
Many communities consist of diverse cultural backgrounds and traditions.
Nhiều cộng đồng bao gồm các nền văn hóa và truyền thống đa dạng.
Not all social groups consist of friendly members.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều bao gồm các thành viên thân thiện.
What does a successful community consist of?
Một cộng đồng thành công bao gồm những gì?
Bao gồm.
To include.
Social networks consist of friends, family, and acquaintances from various backgrounds.
Mạng xã hội bao gồm bạn bè, gia đình và những người quen từ nhiều nền tảng.
Social gatherings do not consist of only formal events and meetings.
Các buổi tụ họp xã hội không chỉ bao gồm các sự kiện và cuộc họp chính thức.
Do social activities consist of volunteering and community service opportunities?
Các hoạt động xã hội có bao gồm tình nguyện và cơ hội phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "consist in" được sử dụng để chỉ ra rằng một thứ gì đó là bản chất hoặc cốt lõi của một vấn đề. Ví dụ, cụm này thường được theo sau bởi một danh từ hoặc một cụm danh từ để làm rõ nội dung chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này có thể phổ biến hơn trong các văn bản học thuật trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "consist in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "consistere" có nghĩa là "đứng vững" hay "hợp thành". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và gốc "sistere" có nghĩa là "đứng". Về mặt lịch sử, cụm này được sử dụng để chỉ sự tạo thành hay cấu thành một tổng thể từ nhiều phần. Ngày nay, "consist in" được dùng để nhấn mạnh nội dung hoặc bản chất của một điều gì đó, phản ánh mối liên kết giữa các yếu tố cấu thành.
Cụm từ "consist in" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi người thí sinh cần giải thích hoặc mô tả đặc điểm của một sự vật hoặc một khái niệm. Tần suất sử dụng của cụm này thấp hơn so với các cụm từ phổ biến hơn, nhưng vẫn có trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn. Ngoài ra, "consist in" cũng được sử dụng trong văn bản nghiên cứu và báo cáo để làm rõ nội dung hoặc thành phần cấu thành của một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



