Bản dịch của từ Consonance trong tiếng Việt

Consonance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consonance (Noun)

kˈɑnsənn̩s
kˈɑnsənn̩s
01

Sự đồng ý hoặc tương thích giữa các ý kiến hoặc hành động.

Agreement or compatibility between opinions or actions.

Ví dụ

There is a consonance between their beliefs and actions.

Có sự hòa hợp giữa niềm tin và hành động của họ.

The community strives for consonance in decision-making processes.

Cộng đồng nỗ lực để có sự hòa hợp trong quyết định.

Consonance in values fosters unity among the members.

Sự hòa hợp trong giá trị thúc đẩy sự đoàn kết giữa các thành viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consonance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consonance

Không có idiom phù hợp