Bản dịch của từ Consonance trong tiếng Việt
Consonance

Consonance (Noun)
Sự đồng ý hoặc tương thích giữa các ý kiến hoặc hành động.
Agreement or compatibility between opinions or actions.
There is a consonance between their beliefs and actions.
Có sự hòa hợp giữa niềm tin và hành động của họ.
The community strives for consonance in decision-making processes.
Cộng đồng nỗ lực để có sự hòa hợp trong quyết định.
Consonance in values fosters unity among the members.
Sự hòa hợp trong giá trị thúc đẩy sự đoàn kết giữa các thành viên.
Họ từ
Âm điệu hoặc phép tương đồng âm thanh "consonance" thường được định nghĩa là sự lặp lại của các âm tiết hoặc âm vị trong một câu hoặc một đoạn văn, tạo ra sự hài hòa. Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó đề cập đến sự hòa hợp giữa các nốt nhạc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng chú ý đến cách phát âm có thể thay đổi chút ít trong từng phương ngữ.
Từ "consonance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consonantia", có nghĩa là "hòa âm". Tiếng Latinh này được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc "sonare" (phát ra âm thanh). Trong lịch sử, "consonance" thường được sử dụng để chỉ sự hòa hợp trong âm nhạc, nhưng ngày nay từ này cũng được mở rộng để mô tả sự thống nhất và hài hòa trong ngôn ngữ, giao tiếp và tư tưởng, phản ánh khái niệm về sự đồng nhất và tương thích trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "consonance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và thơ ca, mô tả sự hòa hợp âm thanh hoặc khuôn khổ âm vực. Trong văn học, "consonance" có thể được áp dụng để phân tích các yếu tố âm thanh trong tác phẩm, tạo nên sự thu hút cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp