Bản dịch của từ Conspecific trong tiếng Việt
Conspecific

Conspecific (Adjective)
(của động vật hoặc thực vật) thuộc cùng một loài.
Of animals or plants belonging to the same species.
The conspecific birds built their nests close to each other.
Những con chim cùng loài xây tổ gần nhau.
Conspecific animals do not always cooperate in social settings.
Các loài động vật cùng loài không luôn hợp tác trong môi trường xã hội.
Are these conspecific plants competing for the same resources?
Liệu những cây cùng loài này có cạnh tranh cho nguồn tài nguyên giống nhau không?
Conspecific (Noun)
Một thành viên của cùng một loài.
A member of the same species.
Humans are conspecific, sharing similar traits and characteristics.
Con người là đồng loại, chia sẻ những đặc điểm và tính chất tương tự.
Not all animals in the zoo are conspecific; some belong to different species.
Không phải tất cả động vật trong sở thú đều là đồng loại; một số thuộc về loài khác.
Are dolphins considered conspecific with other marine mammals?
Cá heo có được coi là đồng loại với các động vật biển khác không?
Họ từ
Từ "conspecific" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "thuộc cùng một loài". Trong sinh học, từ này được sử dụng để chỉ các cá thể thuộc cùng một loài trong một hệ sinh thái hoặc môi trường cụ thể. Từ này được dùng rộng rãi trong nghiên cứu động vật và thực vật để phân biệt giữa các loài khác nhau. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "conspecific" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và từ gốc "species" có nghĩa là "loài". Thuật ngữ này xuất hiện trong thế kỷ 20, chủ yếu trong lĩnh vực sinh học để chỉ những cá thể thuộc cùng một loài. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự tương đồng giữa các cá thể trong cùng một loại sinh vật.
Từ "conspecific" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường không nằm trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong IELTS Listening và Reading, từ này ít gặp, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại về sinh học hoặc nghiên cứu động vật, nơi từ này được dùng để chỉ những cá thể thuộc cùng một loài. Trong các tình huống nghiên cứu khoa học, từ này thường xuất hiện trong các bài báo hoặc thảo luận liên quan đến sinh thái học và phân loại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp