Bản dịch của từ Conspecific trong tiếng Việt
Conspecific
Conspecific (Adjective)
(của động vật hoặc thực vật) thuộc cùng một loài.
Of animals or plants belonging to the same species.
The conspecific birds built their nests close to each other.
Những con chim cùng loài xây tổ gần nhau.
Conspecific animals do not always cooperate in social settings.
Các loài động vật cùng loài không luôn hợp tác trong môi trường xã hội.
Are these conspecific plants competing for the same resources?
Liệu những cây cùng loài này có cạnh tranh cho nguồn tài nguyên giống nhau không?
Conspecific (Noun)
Một thành viên của cùng một loài.
A member of the same species.
Humans are conspecific, sharing similar traits and characteristics.
Con người là đồng loại, chia sẻ những đặc điểm và tính chất tương tự.
Not all animals in the zoo are conspecific; some belong to different species.
Không phải tất cả động vật trong sở thú đều là đồng loại; một số thuộc về loài khác.
Are dolphins considered conspecific with other marine mammals?
Cá heo có được coi là đồng loại với các động vật biển khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp