Bản dịch của từ Conspecific trong tiếng Việt

Conspecific

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conspecific(Adjective)

kɑnspɪsˈɪfɪk
kɑnspɪsˈɪfɪk
01

(của động vật hoặc thực vật) thuộc cùng một loài.

Of animals or plants belonging to the same species.

Ví dụ

Conspecific(Noun)

kɑnspɪsˈɪfɪk
kɑnspɪsˈɪfɪk
01

Một thành viên của cùng một loài.

A member of the same species.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ