Bản dịch của từ Conspecific trong tiếng Việt

Conspecific

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conspecific (Adjective)

01

(của động vật hoặc thực vật) thuộc cùng một loài.

Of animals or plants belonging to the same species.

Ví dụ

The conspecific birds built their nests close to each other.

Những con chim cùng loài xây tổ gần nhau.

Conspecific animals do not always cooperate in social settings.

Các loài động vật cùng loài không luôn hợp tác trong môi trường xã hội.

Are these conspecific plants competing for the same resources?

Liệu những cây cùng loài này có cạnh tranh cho nguồn tài nguyên giống nhau không?

Conspecific (Noun)

01

Một thành viên của cùng một loài.

A member of the same species.

Ví dụ

Humans are conspecific, sharing similar traits and characteristics.

Con người là đồng loại, chia sẻ những đặc điểm và tính chất tương tự.

Not all animals in the zoo are conspecific; some belong to different species.

Không phải tất cả động vật trong sở thú đều là đồng loại; một số thuộc về loài khác.

Are dolphins considered conspecific with other marine mammals?

Cá heo có được coi là đồng loại với các động vật biển khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conspecific cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conspecific

Không có idiom phù hợp