Bản dịch của từ Construction rfp trong tiếng Việt

Construction rfp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Construction rfp (Noun)

kənstɹˈʌkʃən ˈɛɹpˈiˈɛf
kənstɹˈʌkʃən ˈɛɹpˈiˈɛf
01

Một tài liệu mô tả yêu cầu đề xuất từ các nhà thầu để xây dựng một dự án.

A document that outlines a company's request for proposals from contractors to build a project.

Ví dụ

The city released a construction RFP for new community parks.

Thành phố đã phát hành một yêu cầu đề xuất xây dựng cho các công viên cộng đồng mới.

The construction RFP did not include green building guidelines.

Yêu cầu đề xuất xây dựng không bao gồm các hướng dẫn về xây dựng xanh.

Did the school issue a construction RFP for the new gym?

Trường có phát hành yêu cầu đề xuất xây dựng cho nhà thi đấu mới không?

02

Quá trình yêu cầu báo giá cho các dự án xây dựng.

The process of soliciting bids for construction projects.

Ví dụ

The city launched a construction RFP for new public parks this week.

Thành phố đã phát động một RFP xây dựng cho công viên công cộng mới tuần này.

Many companies did not submit a construction RFP for the project.

Nhiều công ty đã không nộp RFP xây dựng cho dự án.

Did the government release a construction RFP for affordable housing?

Chính phủ có phát hành RFP xây dựng cho nhà ở giá rẻ không?

03

Cách thức chính thức yêu cầu đề xuất từ các nhà cung cấp hoặc nhà thầu khác nhau cho các dịch vụ xây dựng.

A formal way of asking for offers from various suppliers or contractors for construction services.

Ví dụ

The city issued a construction RFP for the new community center.

Thành phố đã phát hành một RFP xây dựng cho trung tâm cộng đồng mới.

They did not submit a construction RFP for the school project.

Họ đã không nộp RFP xây dựng cho dự án trường học.

Did the government release a construction RFP for the bridge repair?

Chính phủ có phát hành RFP xây dựng cho việc sửa chữa cầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Construction rfp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Construction rfp

Không có idiom phù hợp