Bản dịch của từ Consumer items trong tiếng Việt

Consumer items

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer items (Noun)

kənsˈumɚ ˈaɪtəmz
kənsˈumɚ ˈaɪtəmz
01

Sản phẩm được cá nhân mua để sử dụng cá nhân.

Products that are purchased by individuals for personal use.

Ví dụ

Many consumer items are sold online, like clothes and electronics.

Nhiều mặt hàng tiêu dùng được bán trực tuyến, như quần áo và điện tử.

Not all consumer items are affordable for low-income families.

Không phải tất cả mặt hàng tiêu dùng đều phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp.

What are the most popular consumer items among young adults today?

Những mặt hàng tiêu dùng phổ biến nhất trong giới trẻ hiện nay là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consumer items cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumer items

Không có idiom phù hợp