Bản dịch của từ Consumer items trong tiếng Việt
Consumer items
Noun [U/C]
Consumer items (Noun)
kənsˈumɚ ˈaɪtəmz
kənsˈumɚ ˈaɪtəmz
Ví dụ
Many consumer items are sold online, like clothes and electronics.
Nhiều mặt hàng tiêu dùng được bán trực tuyến, như quần áo và điện tử.
Not all consumer items are affordable for low-income families.
Không phải tất cả mặt hàng tiêu dùng đều phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp.
What are the most popular consumer items among young adults today?
Những mặt hàng tiêu dùng phổ biến nhất trong giới trẻ hiện nay là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Consumer items
Không có idiom phù hợp