Bản dịch của từ Containerizes trong tiếng Việt

Containerizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Containerizes (Verb)

kəntˈænɚˌaɪzɨz
kəntˈænɚˌaɪzɨz
01

Để đóng gói một ứng dụng cùng với các phần phụ thuộc, thư viện và tệp cấu hình cần thiết của nó vào một vùng chứa có thể chạy trên bất kỳ hệ thống tương thích nào.

To package an application along with its necessary dependencies libraries and configuration files into a container that can be run on any compatible system.

Ví dụ

The software containerizes applications for easier deployment in social networks.

Phần mềm đóng gói các ứng dụng để triển khai dễ dàng trên mạng xã hội.

They do not containerize their apps, making updates more difficult.

Họ không đóng gói ứng dụng của mình, khiến việc cập nhật trở nên khó khăn.

Does this tool containerize social media applications effectively for users?

Công cụ này có đóng gói các ứng dụng mạng xã hội hiệu quả cho người dùng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Containerizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Containerizes

Không có idiom phù hợp