Bản dịch của từ Contemplativeness trong tiếng Việt
Contemplativeness
Contemplativeness (Noun)
Her contemplativeness helps her understand complex social issues deeply.
Tính trầm tư của cô ấy giúp cô hiểu sâu sắc các vấn đề xã hội.
His contemplativeness does not lead to quick social decisions.
Tính trầm tư của anh ấy không dẫn đến quyết định xã hội nhanh chóng.
Is contemplativeness important for solving social conflicts effectively?
Tính trầm tư có quan trọng để giải quyết xung đột xã hội hiệu quả không?
Họ từ
Tính chất "contemplativeness" đề cập đến trạng thái hoặc khả năng suy tư sâu sắc về một vấn đề hay sự việc nào đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có xu hướng suy ngẫm và chiêm nghiệm, nhấn mạnh sự sâu sắc và tĩnh lặng trong tư duy. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "contemplativeness" với ý nghĩa và cách dùng tương tự trong cả văn viết và văn nói.
Từ "contemplativeness" có nguồn gốc từ động từ Latinh "contemplari", có nghĩa là "quan sát sâu sắc" hoặc "chiêm nghiệm". Từ này được hình thành từ hạt gốc "templa", nghĩa là "nơi thờ phụng" hoặc "không gian linh thiêng". Khái niệm này liên quan đến sự suy tư và tư duy sâu sắc, thể hiện sự tĩnh lặng và minh mẫn trong quá trình suy ngẫm. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tình trạng tâm trí hướng nội và khả năng phân tích sâu sắc trong văn hóa hiện đại.
Từ "contemplativeness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và trừu tượng của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của các bài luận diễn giải hoặc phân tích văn học, nơi yêu cầu sự suy nghĩ sâu sắc và trí tưởng tượng. "Contemplativeness" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về triết học, tâm lý học và nghệ thuật, thể hiện sự sâu sắc trong tư duy và cảm nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp