Bản dịch của từ Contemporaneity trong tiếng Việt
Contemporaneity
Noun [U/C]
Contemporaneity (Noun)
Ví dụ
The contemporaneity of youth movements influences social change today.
Tính đồng thời của các phong trào thanh niên ảnh hưởng đến thay đổi xã hội ngày nay.
The contemporaneity of these events is often overlooked in discussions.
Tính đồng thời của những sự kiện này thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Is the contemporaneity of these issues important for social justice?
Liệu tính đồng thời của những vấn đề này có quan trọng cho công bằng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Contemporaneity
Không có idiom phù hợp