Bản dịch của từ Contemporaneity trong tiếng Việt

Contemporaneity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contemporaneity (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái đương thời; tính đương thời.

The quality or state of being contemporaneous contemporaneousness.

Ví dụ

The contemporaneity of youth movements influences social change today.

Tính đồng thời của các phong trào thanh niên ảnh hưởng đến thay đổi xã hội ngày nay.

The contemporaneity of these events is often overlooked in discussions.

Tính đồng thời của những sự kiện này thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Is the contemporaneity of these issues important for social justice?

Liệu tính đồng thời của những vấn đề này có quan trọng cho công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contemporaneity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contemporaneity

Không có idiom phù hợp