Bản dịch của từ Contemptuous trong tiếng Việt
Contemptuous

Contemptuous (Adjective)
Her contemptuous tone towards the poor was evident in her speech.
Dạng giọng chế nhạo của cô ấy đối với người nghèo rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy.
He gave a contemptuous look to the homeless man on the street.
Anh ấy nhìn chằm chằm một cách khinh bỉ vào người đàn ông vô gia cư trên đường phố.
The socialite's contemptuous behavior shocked everyone at the party.
Hành vi khinh bỉ của người nổi tiếng đã khiến mọi người tại bữa tiệc bất ngờ.
She gave a contemptuous look to her rude neighbor.
Cô ấy nhìn khinh miệt người hàng xóm thô lỗ của mình.
His contemptuous attitude towards the homeless was disappointing.
Thái độ khinh miệt của anh ta đối với người vô gia cư làm thất vọng.
Dạng tính từ của Contemptuous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Contemptuous Khinh thường | More contemptuous Khinh thường hơn | Most contemptuous Khinh bỉ nhất |
Kết hợp từ của Contemptuous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utterly contemptuous Hoàn toàn khinh thường | The audience was utterly contemptuous of the politician's empty promises. Khán giả hoàn toàn khinh thường những lời hứa rỗng tuếch của chính trị gia. |
Almost contemptuous Hầu như khinh bỉ | The students were almost contemptuous of the teacher's outdated methods. Các sinh viên gần như khinh thường phương pháp lỗi thời của giáo viên. |
Openly contemptuous Công khai khinh thường | Many students are openly contemptuous of unfair grading practices. Nhiều sinh viên công khai khinh thường các phương pháp chấm điểm không công bằng. |
Họ từ
Từ "contemptuous" chỉ thái độ hoặc hành vi thể hiện sự khinh miệt, thiếu tôn trọng đối với người khác hoặc một điều gì đó. Thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc tiêu cực, nó mang ý nghĩa chỉ trích hoặc đánh giá thấp giá trị của đối tượng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "contemptuous" để chỉ sự khinh bỉ, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác nhau trong các tác phẩm văn học và giao tiếp hàng ngày.
Từ "contemptuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contemptus", mang nghĩa là "khinh thường". "Contemptus" lại bắt nguồn từ động từ "contemnere", nghĩa là "không tính đến, khinh rẻ". Từ thế kỉ 15, "contemptuous" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái cảm xúc hoặc thái độ thể hiện sự khinh bỉ hoặc coi thường đối tượng nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ sự châm biếm và tính tiêu cực trong cách nhìn nhận người khác.
Từ "contemptuous" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt thái độ khinh thường trong các chủ đề liên quan đến xã hội hoặc nhân văn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, phê bình nghệ thuật và truyền thông, nhằm mô tả sự thiếu tôn trọng hoặc sự khinh bỉ đối với một đối tượng hoặc tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp