Bản dịch của từ Contemptuous trong tiếng Việt

Contemptuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contemptuous (Adjective)

kntˈɛmptʃuəs
kntˈɛmptʃuəs
01

Thể hiện sự khinh thường; khinh bỉ.

Showing contempt scornful.

Ví dụ

Her contemptuous tone towards the poor was evident in her speech.

Dạng giọng chế nhạo của cô ấy đối với người nghèo rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy.

He gave a contemptuous look to the homeless man on the street.

Anh ấy nhìn chằm chằm một cách khinh bỉ vào người đàn ông vô gia cư trên đường phố.

The socialite's contemptuous behavior shocked everyone at the party.

Hành vi khinh bỉ của người nổi tiếng đã khiến mọi người tại bữa tiệc bất ngờ.

She gave a contemptuous look to her rude neighbor.

Cô ấy nhìn khinh miệt người hàng xóm thô lỗ của mình.

His contemptuous attitude towards the homeless was disappointing.

Thái độ khinh miệt của anh ta đối với người vô gia cư làm thất vọng.

Dạng tính từ của Contemptuous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Contemptuous

Khinh thường

More contemptuous

Khinh thường hơn

Most contemptuous

Khinh bỉ nhất

Kết hợp từ của Contemptuous (Adjective)

CollocationVí dụ

Utterly contemptuous

Hoàn toàn khinh thường

The audience was utterly contemptuous of the politician's empty promises.

Khán giả hoàn toàn khinh thường những lời hứa rỗng tuếch của chính trị gia.

Almost contemptuous

Hầu như khinh bỉ

The students were almost contemptuous of the teacher's outdated methods.

Các sinh viên gần như khinh thường phương pháp lỗi thời của giáo viên.

Openly contemptuous

Công khai khinh thường

Many students are openly contemptuous of unfair grading practices.

Nhiều sinh viên công khai khinh thường các phương pháp chấm điểm không công bằng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contemptuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contemptuous

Không có idiom phù hợp