Bản dịch của từ Contextualize trong tiếng Việt
Contextualize

Contextualize (Verb)
To contextualize the data, we analyzed it within the social framework.
Để bối cảnh hóa dữ liệu, chúng tôi đã phân tích nó trong khuôn khổ xã hội.
She contextualized the historical event by examining its societal impact.
Cô ấy đã bối cảnh hóa sự kiện lịch sử bằng cách xem xét tác động xã hội của nó.
The study aims to contextualize the cultural practices within the community.
Nghiên cứu nhằm mục đích bối cảnh hóa các hoạt động văn hóa trong cộng đồng.
Dạng động từ của Contextualize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contextualize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contextualized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contextualized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contextualizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contextualizing |
"Contextualize" là động từ có nghĩa là đặt một sự việc hoặc khái niệm vào bối cảnh cụ thể, nhằm giúp người khác hiểu rõ hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của nó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, việc contextualize thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, phân tích văn bản và nghiên cứu xã hội, với mục đích làm rõ mối liên hệ giữa nội dung và hoàn cảnh xung quanh.
Từ "contextualize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "contextus", có nghĩa là "đan xen" hay "liên kết". "Contextus" lại được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "texere" (dệt). Trong lịch sử, từ này đã được áp dụng trong ngữ nghĩa nghiên cứu văn bản và ngữ cảnh. Ngày nay, "contextualize" được sử dụng để chỉ hành động đặt một thông tin hoặc sự kiện vào một bối cảnh nhất định, nhằm làm rõ và làm phong phú thêm ý nghĩa của nó.
Từ "contextualize" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải phân tích hoặc giải thích ý nghĩa trong bối cảnh nhất định. Ngoài ra, "contextualize" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, như tâm lý học, giáo dục và nghiên cứu xã hội, để chỉ việc đặt một khái niệm hoặc hiện tượng vào một ngữ cảnh cụ thể nhằm làm rõ ý nghĩa và tác động của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp