Bản dịch của từ Contextually trong tiếng Việt
Contextually
Contextually (Adverb)
Theo cách có liên quan đến hoặc phụ thuộc vào một bối cảnh hoặc hoàn cảnh cụ thể.
In a way that is related to or depends on a particular context or circumstances.
Contextually, the answer may vary depending on the specific situation.
Theo ngữ cảnh, câu trả lời có thể thay đổi tùy theo tình huống cụ thể.
She did not address the question contextually, leading to confusion.
Cô ấy không giải quyết câu hỏi theo ngữ cảnh, dẫn đến sự nhầm lẫn.
Do you understand how to use the word 'contextually' in sentences?
Bạn có hiểu cách sử dụng từ 'theo ngữ cảnh' trong câu không?
Họ từ
Từ "contextually" là một trạng từ có nghĩa là liên quan đến ngữ cảnh hoặc trong bối cảnh cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, triết học và nghiên cứu xã hội để nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc hiểu nghĩa của một từ hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết.
Từ "contextually" có nguồn gốc từ từ Latin "contextus", nghĩa là "kết nối" hoặc "kết hợp". "Contextus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "contexere", có nghĩa là "dệt cùng nhau". Trong tiếng Anh, từ này dần trở thành để chỉ mối quan hệ giữa các yếu tố trong một bối cảnh cụ thể. Ngày nay, "contextually" được sử dụng để mô tả một cách tiếp cận hay hiểu biết được đặt trong mối liên hệ với các tình huống hoặc hoàn cảnh liên quan.
Từ "contextually" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh phân tích hoặc thảo luận về một vấn đề trong một ngữ cảnh cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các bài luận học thuật, báo cáo nghiên cứu và trong các cuộc thảo luận để chỉ rõ rằng một thông tin hoặc sự việc cần được hiểu trong bối cảnh nhất định. Sự phổ biến của nó trong văn viết thể hiện tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc truyền đạt ý nghĩa.