Bản dịch của từ Continuous process trong tiếng Việt
Continuous process

Continuous process(Noun)
Một chuỗi hành động hoặc hoạt động liên tục.
An ongoing series of actions or operations.
Một quá trình xảy ra mà không bị gián đoạn.
A process that occurs without interruption.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Quá trình liên tục (continuous process) là thuật ngữ chỉ một chuỗi hoạt động hay sự kiện không bị ngắt quãng, diễn ra một cách liên tục trong thời gian. Trong ngữ cảnh sản xuất, thuật ngữ này thường đề cập đến phương pháp biến đổi hoặc sản xuất mà không dừng lại để thay đổi nguyên liệu hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa phiên bản Anh và Mỹ trong viết và phát âm đối với cụm từ này; tuy nhiên, trong một số lĩnh vực, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và thói quen sử dụng ngôn ngữ địa phương.
Quá trình liên tục (continuous process) là thuật ngữ chỉ một chuỗi hoạt động hay sự kiện không bị ngắt quãng, diễn ra một cách liên tục trong thời gian. Trong ngữ cảnh sản xuất, thuật ngữ này thường đề cập đến phương pháp biến đổi hoặc sản xuất mà không dừng lại để thay đổi nguyên liệu hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa phiên bản Anh và Mỹ trong viết và phát âm đối với cụm từ này; tuy nhiên, trong một số lĩnh vực, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và thói quen sử dụng ngôn ngữ địa phương.
