Bản dịch của từ Continuous process trong tiếng Việt
Continuous process

Continuous process (Noun)
Một chuỗi hành động hoặc hoạt động liên tục.
An ongoing series of actions or operations.
Community engagement is a continuous process that builds strong relationships.
Sự tham gia cộng đồng là một quá trình liên tục xây dựng mối quan hệ.
Social development is not a continuous process; it requires periodic evaluation.
Phát triển xã hội không phải là một quá trình liên tục; nó cần đánh giá định kỳ.
Is community service a continuous process in enhancing social skills?
Dịch vụ cộng đồng có phải là một quá trình liên tục trong việc nâng cao kỹ năng xã hội không?
Một quá trình xảy ra mà không bị gián đoạn.
A process that occurs without interruption.
Education is a continuous process that never truly ends for anyone.
Giáo dục là một quá trình liên tục không bao giờ kết thúc với bất kỳ ai.
A continuous process in social development is essential for community growth.
Một quá trình liên tục trong phát triển xã hội là cần thiết cho sự phát triển cộng đồng.
Is social change a continuous process in modern societies like Vietnam?
Liệu thay đổi xã hội có phải là một quá trình liên tục ở các xã hội hiện đại như Việt Nam không?
Education is a continuous process that lasts throughout a person's life.
Giáo dục là một quá trình liên tục kéo dài suốt cuộc đời con người.
Personal development is not a continuous process for everyone.
Phát triển bản thân không phải là một quá trình liên tục đối với mọi người.
Is learning a continuous process in modern society today?
Học tập có phải là một quá trình liên tục trong xã hội hiện đại hôm nay không?
Quá trình liên tục (continuous process) là thuật ngữ chỉ một chuỗi hoạt động hay sự kiện không bị ngắt quãng, diễn ra một cách liên tục trong thời gian. Trong ngữ cảnh sản xuất, thuật ngữ này thường đề cập đến phương pháp biến đổi hoặc sản xuất mà không dừng lại để thay đổi nguyên liệu hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa phiên bản Anh và Mỹ trong viết và phát âm đối với cụm từ này; tuy nhiên, trong một số lĩnh vực, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và thói quen sử dụng ngôn ngữ địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)
