Bản dịch của từ Continuousness trong tiếng Việt

Continuousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continuousness (Noun)

kntˈɪnjuəsnɛs
kntˈɪnjuəsnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái liên tục.

The quality or state of being continuous.

Ví dụ

The continuousness of community support helps local businesses thrive.

Sự liên tục của hỗ trợ cộng đồng giúp các doanh nghiệp địa phương phát triển.

The continuousness of social events in 2023 was not very strong.

Sự liên tục của các sự kiện xã hội trong năm 2023 không mạnh mẽ.

Is the continuousness of social interactions important for community bonding?

Liệu sự liên tục của các tương tác xã hội có quan trọng cho sự gắn kết cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/continuousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Continuousness

Không có idiom phù hợp