Bản dịch của từ Continuousness trong tiếng Việt
Continuousness

Continuousness (Noun)
The continuousness of community support helps local businesses thrive.
Sự liên tục của hỗ trợ cộng đồng giúp các doanh nghiệp địa phương phát triển.
The continuousness of social events in 2023 was not very strong.
Sự liên tục của các sự kiện xã hội trong năm 2023 không mạnh mẽ.
Is the continuousness of social interactions important for community bonding?
Liệu sự liên tục của các tương tác xã hội có quan trọng cho sự gắn kết cộng đồng không?
Họ từ
Từ "continuousness" có nghĩa là trạng thái liên tục, không bị gián đoạn. Nó được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực toán học, triết học, và khoa học để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của một quá trình hay một đoạn tương ứng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ với từ này, tuy nhiên, người ta thường sử dụng từ "continuity" hơn trong các ngữ cảnh tương tự, do đó "continuousness" ít phổ biến hơn và có vẻ hơi lỗi thời.
Từ "continuousness" có nguồn gốc từ động từ Latin "continuare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "tiếp diễn". Dạng danh từ "continuity" đã xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh khái niệm liên tục trong thời gian hoặc không gian. Sự kết hợp giữa "continuous" và hậu tố "-ness" tạo ra từ này, thể hiện trạng thái của sự liên tục. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính không đứt quãng và sự duy trì bền vững của một quá trình hoặc tình huống nào đó.
Từ "continuousness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật liên quan đến toán học hoặc triết học khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến tính liên tục. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bởi các từ như "continuity" hoặc "continuation" trong các tình huống như mô tả quy trình hoặc trạng thái liên tục của sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp