Bản dịch của từ Contrabandist trong tiếng Việt
Contrabandist
Contrabandist (Noun)
The contrabandist was caught smuggling drugs into the United States.
Người buôn lậu đã bị bắt vì vận chuyển ma túy vào Hoa Kỳ.
Many contrabandists operate in secret to avoid law enforcement.
Nhiều người buôn lậu hoạt động bí mật để tránh bị pháp luật.
Are contrabandists becoming more common in urban areas like Los Angeles?
Có phải những người buôn lậu đang trở nên phổ biến hơn ở các khu đô thị như Los Angeles không?
Contrabandist (Noun Countable)
The contrabandist smuggled rare artifacts into the United States.
Người buôn lậu đã vận chuyển những hiện vật quý hiếm vào Hoa Kỳ.
No contrabandist was caught during the recent police operation.
Không có người buôn lậu nào bị bắt trong chiến dịch cảnh sát gần đây.
Is the contrabandist still operating in our community?
Người buôn lậu còn hoạt động trong cộng đồng của chúng ta không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Contrabandist cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Contrabandist" là danh từ chỉ người tham gia vào hoạt động buôn lậu, tức là vận chuyển hàng hóa bị cấm hoặc trốn tránh thuế. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Các sản phẩm buôn lậu có thể bao gồm thuốc, vũ khí, và hàng hóa giả mạo.
Từ "contrabandist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contrabandum", có nghĩa là "hàng hóa bị cấm". Trong lịch sử, "contraband" đề cập đến các hàng hóa bị cấm vận chuyển do luật pháp, thường liên quan đến thuế khóa hoặc thương mại quốc tế. Sự xuất hiện của "contrabandist" trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 mang ý nghĩa chỉ người buôn lậu. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động vi phạm pháp luật liên quan đến hàng hóa bị cấm.
Từ "contrabandist" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh pháp lý của nó. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản liên quan đến buôn lậu, luật pháp hoặc nghiên cứu tội phạm. Trong các tình huống thông thường, từ này được dùng để chỉ những người tham gia vào hoạt động buôn bán hàng hóa trái phép, thường đi kèm với những rủi ro pháp lý cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp