Bản dịch của từ Contractile trong tiếng Việt

Contractile

Adjective

Contractile (Adjective)

kntɹˈæktl
kntɹˈæktl
01

Có khả năng hoặc tạo ra sự co lại.

Capable of or producing contraction

Ví dụ

The contractile nature of muscles helps in social dance movements.

Tính co bóp của cơ giúp trong các chuyển động khiêu vũ xã hội.

Social behaviors are not contractile in nature; they require engagement.

Hành vi xã hội không có tính co bóp; chúng cần sự tham gia.

Are contractile responses essential for effective social interactions in groups?

Phản ứng co bóp có cần thiết cho các tương tác xã hội hiệu quả không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contractile

Không có idiom phù hợp