Bản dịch của từ Contractile trong tiếng Việt
Contractile

Contractile (Adjective)
Có khả năng hoặc tạo ra sự co lại.
Capable of or producing contraction.
The contractile nature of muscles helps in social dance movements.
Tính co bóp của cơ giúp trong các chuyển động khiêu vũ xã hội.
Social behaviors are not contractile in nature; they require engagement.
Hành vi xã hội không có tính co bóp; chúng cần sự tham gia.
Are contractile responses essential for effective social interactions in groups?
Phản ứng co bóp có cần thiết cho các tương tác xã hội hiệu quả không?
Họ từ
Tính từ "contractile" chỉ khả năng thu nhỏ và co lại của một cơ hoặc mô nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh lý học và sinh học. Từ này có nguồn gốc từ "contract" (co lại). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, "contractile" thường được sử dụng để mô tả các tế bào cơ động, cho thấy tầm quan trọng trong nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các mô sinh vật.
Từ "contractile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contractilis", trong đó "contract" có nghĩa là "kéo chặt" và hậu tố "-ile" biểu thị khả năng hoặc thuộc tính. Từ này ghi nhận sự phát triển trở lại vào giữa thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ khả năng co lại của mô cơ và tế bào. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến định nghĩa gốc, phản ánh tính chất đặc thù của các vật thể có khả năng co lại và thay đổi hình dạng.
Từ "contractile" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến sinh học và y học, đặc biệt là trong bối cảnh miêu tả khả năng co bóp của các cơ hoặc mô. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến trong các phần nghe và nói, nhưng có khả năng cao xuất hiện trong các bài đọc và viết chuyên sâu về sinh lý học. Từ này thường được dùng trong các tình huống thảo luận về cơ chế hoạt động của cơ thể hoặc nghiên cứu về các bệnh lý ảnh hưởng đến chức năng cơ bắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp