Bản dịch của từ Contradistinguish trong tiếng Việt
Contradistinguish

Contradistinguish (Verb)
Phân biệt giữa (hai thứ) bằng cách đối chiếu chúng.
Distinguish between two things by contrasting them.
We can contradistinguish urban and rural lifestyles in our essay.
Chúng ta có thể phân biệt lối sống thành phố và nông thôn trong bài luận.
Students do not often contradistinguish different social classes in discussions.
Sinh viên không thường phân biệt các tầng lớp xã hội trong các cuộc thảo luận.
Can we contradistinguish the effects of poverty and wealth on society?
Chúng ta có thể phân biệt tác động của nghèo đói và sự giàu có đối với xã hội không?
Họ từ
Từ “contradistinguish” có nghĩa là phân biệt hai hoặc nhiều sự vật bằng cách chỉ ra những khác biệt nổi bật giữa chúng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và triết học, nơi sự phân biệt rõ ràng là cần thiết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi tùy vào vùng miền, nhưng bản chất nghĩa và cách sử dụng vẫn được thống nhất.
Từ "contradistinguish" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "contra-" có nghĩa là "đối lại" và "distinguish" được phát triển từ "distinguere", có nghĩa là "phân biệt". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, từ này chỉ hành động phân biệt hai hay nhiều đối tượng với nhau bằng cách nhấn mạnh sự khác biệt giữa chúng. Hiện nay, "contradistinguish" được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và phân tích, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và xác định đặc điểm độc đáo của các đối tượng.
Từ "contradistinguish" khá hiếm gặp trong các tài liệu bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết - từ này thường không được sử dụng do tính chất chuyên môn và phức tạp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "contradistinguish" thường xuất hiện trong triết học hoặc khoa học để chỉ sự phân biệt giữa hai khái niệm hay đối tượng khác nhau, nhằm làm rõ sự tương phản hay khác biệt giữa chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp