Bản dịch của từ Contradistinguish trong tiếng Việt

Contradistinguish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contradistinguish (Verb)

kɑntɹədɪstˈɪŋgwɪʃ
kɑntɹədɪstˈɪŋgwɪʃ
01

Phân biệt giữa (hai thứ) bằng cách đối chiếu chúng.

Distinguish between two things by contrasting them.

Ví dụ

We can contradistinguish urban and rural lifestyles in our essay.

Chúng ta có thể phân biệt lối sống thành phố và nông thôn trong bài luận.

Students do not often contradistinguish different social classes in discussions.

Sinh viên không thường phân biệt các tầng lớp xã hội trong các cuộc thảo luận.

Can we contradistinguish the effects of poverty and wealth on society?

Chúng ta có thể phân biệt tác động của nghèo đói và sự giàu có đối với xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contradistinguish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contradistinguish

Không có idiom phù hợp