Bản dịch của từ Contrary to trong tiếng Việt
Contrary to
Contrary to (Preposition)
Chống lại ; mâu thuẫn với.
In opposition to conflicting with.
Contrary to popular belief, social media can improve communication skills.
Trái ngược với niềm tin phổ biến, mạng xã hội có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Contrary to expectations, the event attracted fewer attendees than last year.
Trái ngược với mong đợi, sự kiện thu hút ít người tham dự hơn năm ngoái.
Is it contrary to your views to support social equality initiatives?
Có phải trái ngược với quan điểm của bạn khi ủng hộ các sáng kiến bình đẳng xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Contrary to cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "contrary to" được sử dụng để chỉ sự trái ngược hoặc mâu thuẫn với một ý tưởng, quan điểm hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "contrary to" có thể được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, phát âm hay cách viết. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và học thuật để nhấn mạnh sự tương phản hoặc phản biện giữa những ý kiến hoặc thông tin.
"Contrary to" bắt nguồn từ tiếng Latin "contrarius," có nghĩa là "đối kháng" hoặc "trái ngược." Từ "contra" có nghĩa là "chống lại," kết hợp với "arius," thể hiện tính chất hoặc trạng thái. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó đã được áp dụng trong các văn bản pháp lý và triết học để diễn tả các quan điểm hoặc tình huống đối lập. Ngày nay, cụm từ này thể hiện sự phủ định hoặc phản bác, nhấn mạnh sự khác biệt hoặc xung đột giữa các ý tưởng.
Cụm từ "contrary to" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, dùng để diễn đạt sự trái ngược hoặc đối lập giữa hai ý tưởng. Tần suất sử dụng cao trong các bối cảnh thảo luận như tranh luận chính trị, phân tích văn học, và mô tả dữ liệu. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong các bài báo học thuật và văn bản pháp lý, nơi việc so sánh và tương phản là cần thiết để làm rõ luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp