Bản dịch của từ Contrary to trong tiếng Việt

Contrary to

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contrary to (Preposition)

01

Chống lại ; mâu thuẫn với.

In opposition to conflicting with.

Ví dụ

Contrary to popular belief, social media can improve communication skills.

Trái ngược với niềm tin phổ biến, mạng xã hội có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Contrary to expectations, the event attracted fewer attendees than last year.

Trái ngược với mong đợi, sự kiện thu hút ít người tham dự hơn năm ngoái.

Is it contrary to your views to support social equality initiatives?

Có phải trái ngược với quan điểm của bạn khi ủng hộ các sáng kiến bình đẳng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contrary to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, the reality is quite and allowing people to carry guns is actually letting criminals also win it [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] On the there were only small numbers of enrolments from Vietnam, Brazil and Malaysia, with figures starting at around 22,000 students in 2019 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] In addition, when living in a flat, owners can find their safety is guaranteed by the security department, to the fact that we have to take care of the security ourselves in a house [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Contrary to

Không có idiom phù hợp