Bản dịch của từ Controvertible trong tiếng Việt
Controvertible

Controvertible (Adjective)
Mở để đặt câu hỏi; điều có thể bị từ chối, thách thức hoặc tranh chấp.
Open to questioning that which can be denied challenged or disputed.
Many social norms are controvertible and can be debated openly.
Nhiều quy tắc xã hội có thể bị tranh cãi và có thể được thảo luận công khai.
Not all opinions on social issues are controvertible; some are widely accepted.
Không phải tất cả ý kiến về các vấn đề xã hội đều có thể bị tranh cãi; một số được chấp nhận rộng rãi.
Are social beliefs always controvertible, or do some remain unquestioned?
Liệu các niềm tin xã hội có luôn có thể bị tranh cãi, hay một số vẫn không bị chất vấn?
Từ "controvertible" được định nghĩa là có thể bị tranh cãi hoặc bác bỏ, thường liên quan đến các luận điểm hay bằng chứng có thể phản bác được. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường mà thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc pháp lý, nơi sự chính xác và tính mạch lạc của lập luận đóng vai trò quan trọng.
Từ "controvertible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "controvertibilis", trong đó "contra-" có nghĩa là "ngược lại" và "vertere" có nghĩa là "quay trở lại". Từ này xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 17, mang nghĩa là có thể tranh cãi hoặc bác bỏ. Ý nghĩa hiện tại của "controvertible" liên quan chặt chẽ đến khả năng của một vấn đề hay lập luận bị thách thức hoặc phản bác, thể hiện bản chất không chắc chắn và gây tranh cãi trong giao tiếp tri thức.
Từ "controvertible" thể hiện mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết pháp lý hoặc triết học, nơi tranh luận và lý luận có thể dẫn đến những quan điểm trái ngược. Thêm vào đó, từ này cũng được áp dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích bằng chứng hay đánh giá sự thật, giúp nhấn mạnh tính chất có thể tranh cãi của các luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp