Bản dịch của từ Conventionalities trong tiếng Việt
Conventionalities

Conventionalities (Noun)
Các quy tắc hoặc phong tục chính thức chi phối một lĩnh vực hoạt động cụ thể.
The formal rules or customs governing a particular area of activity.
Những phẩm chất hoặc đặc điểm liên quan đến một quy ước.
The qualities or characteristics associated with a convention.
Các thông lệ hoặc chuẩn mực đã được thiết lập trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể.
Established practices or norms in a particular field or context.
Conventionalities (Noun Countable)
Họ từ
Từ "conventionalities" đề cập đến những quy ước, quy tắc hoặc phong tục xã hội được chấp nhận rộng rãi và thường được tuân thủ trong một cộng đồng hoặc nền văn hóa. Từ này có nguồn gốc từ dạng số nhiều của "conventionality" và thể hiện bản chất truyền thống hoặc thông lệ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ý nghĩa, tuy nhiên, trong văn viết, có thể thấy sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp