Bản dịch của từ Conventionalities trong tiếng Việt

Conventionalities

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conventionalities (Noun)

kənvˌɛntʃəjənˈælɨtiz
kənvˌɛntʃəjənˈælɨtiz
01

Các quy tắc hoặc phong tục chính thức chi phối một lĩnh vực hoạt động cụ thể.

The formal rules or customs governing a particular area of activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Những phẩm chất hoặc đặc điểm liên quan đến một quy ước.

The qualities or characteristics associated with a convention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các thông lệ hoặc chuẩn mực đã được thiết lập trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể.

Established practices or norms in a particular field or context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Conventionalities (Noun Countable)

kənvˌɛntʃəjənˈælɨtiz
kənvˌɛntʃəjənˈælɨtiz
01

Một loại thông lệ hoặc hành vi cụ thể.

A specific type of conventional practice or behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách chuẩn mực để làm một việc gì đó được một nhóm công nhận.

A standard way of doing something that is recognized by a group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chuẩn mực hoặc truyền thống đã được thiết lập và được chấp nhận rộng rãi.

An established norm or tradition that is widely accepted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conventionalities/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conventionalities

Không có idiom phù hợp