Bản dịch của từ Conversancy trong tiếng Việt
Conversancy
Conversancy (Noun)
Làm quen với cái gì đó.
Familiarity with something.
Her conversancy with local customs helped her make new friends quickly.
Sự quen thuộc của cô ấy với phong tục địa phương giúp cô kết bạn nhanh.
His lack of conversancy in social etiquette caused misunderstandings at the party.
Việc thiếu quen thuộc của anh ấy với phép xã giao gây ra hiểu lầm tại bữa tiệc.
Is your conversancy with different cultures improving through social events?
Sự quen thuộc của bạn với các nền văn hóa có đang cải thiện qua các sự kiện xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Conversancy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "conversancy" đề cập đến sự quen thuộc hoặc khả năng giao tiếp hiệu quả trong một lĩnh vực cụ thể. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn để chỉ mức độ hiểu biết và tham gia vào các vấn đề phức tạp. Tuy nhiên, từ này không phổ biến bằng các từ đồng nghĩa như "familiarity" hay "proficiency", và thường ít được sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "conversancy" có nghĩa giống nhau, nhưng sự sử dụng và nhận diện có thể khác nhau, với "familiarity" thường được ưa chuộng hơn.
Từ "conversancy" xuất phát từ gốc Latin "conversantia", có nghĩa là sự giao tiếp hoặc khả năng nói chuyện với nhau. Nó được hình thành từ "conversare", nghĩa là "giao tiếp" hay "trò chuyện". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và đã phát triển để mang ý nghĩa cụ thể hơn liên quan đến sự quen thuộc và thành thạo trong một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh khả năng tham gia vào các cuộc đối thoại hiệu quả và thông hiểu sâu sắc.
Từ "conversancy" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "familiarity" hay "proficiency". Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và chuyên môn để chỉ mức độ hiểu biết hoặc sự quen thuộc với một chủ đề cụ thể, đặc biệt trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và giáo dục. Sự sử dụng từ này có thể thể hiện khả năng giao tiếp và sự thấu hiểu của cá nhân trong các tình huống xã hội và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp