Bản dịch của từ Conversancy trong tiếng Việt

Conversancy

Noun [U/C]

Conversancy (Noun)

kˈənvɝsənsi
kˈənvɝsənsi
01

Làm quen với cái gì đó.

Familiarity with something.

Ví dụ

Her conversancy with local customs helped her make new friends quickly.

Sự quen thuộc của cô ấy với phong tục địa phương giúp cô kết bạn nhanh.

His lack of conversancy in social etiquette caused misunderstandings at the party.

Việc thiếu quen thuộc của anh ấy với phép xã giao gây ra hiểu lầm tại bữa tiệc.

Is your conversancy with different cultures improving through social events?

Sự quen thuộc của bạn với các nền văn hóa có đang cải thiện qua các sự kiện xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conversancy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conversancy

Không có idiom phù hợp