Bản dịch của từ Conversationist trong tiếng Việt

Conversationist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conversationist (Noun)

kɑnvəsˈeɪʃənɪst
kɑnvəsˈeɪʃənɪst
01

Một người thích hoặc có kỹ năng tham gia vào các cuộc trò chuyện.

A person who enjoys or is skilled at engaging in conversations.

Ví dụ

Maria is a great conversationist at social gatherings and events.

Maria là một người nói chuyện tuyệt vời tại các buổi gặp mặt xã hội.

Tom is not a conversationist; he prefers listening to others.

Tom không phải là một người nói chuyện; anh ấy thích lắng nghe người khác.

Is Sarah a good conversationist during group discussions?

Sarah có phải là một người nói chuyện giỏi trong các buổi thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conversationist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conversationist

Không có idiom phù hợp