Bản dịch của từ Conversing trong tiếng Việt
Conversing

Conversing (Verb)
Để tham gia vào cuộc trò chuyện.
To engage in conversation.
She enjoys conversing with friends at social gatherings.
Cô ấy thích trò chuyện với bạn bè tại các buổi tụ tập xã hội.
They were seen conversing animatedly during the social event.
Họ được nhìn thấy đang trò chuyện sôi nổi trong sự kiện xã hội.
Conversing with new people can help expand your social circle.
Trò chuyện với những người mới có thể giúp mở rộng vòng xã hội của bạn.
Dạng động từ của Conversing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Converse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conversed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conversed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Converses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conversing |
Họ từ
Từ "conversing" dùng để chỉ hành động trao đổi ý kiến, thông tin giữa hai hoặc nhiều người, thường trong một cuộc trò chuyện thân mật. Trong tiếng Anh, "conversing" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "converse". Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, giọng điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các khu vực văn hóa cụ thể.
Từ "conversing" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "conversari", nghĩa là "trò chuyện, giao tiếp". "Conversari" được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "vertere" (xoay vòng), ngụ ý sự trao đổi ý kiến. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm giao tiếp giữa các cá nhân, phản ánh sự tương tác xã hội. Hiện nay, "conversing" được sử dụng để chỉ hành động nói chuyện, trao đổi thông tin một cách trực tiếp và thân mật.
Từ "conversing" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà khả năng giao tiếp và thảo luận là rất cần thiết. Trong ngữ cảnh khác, "conversing" thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, như hội thảo hoặc cuộc họp, nơi mà việc trao đổi ý kiến và thông tin giữa các cá nhân là quan trọng. Từ này thể hiện hành động giao tiếp qua lại và được coi là một kỹ năng thiết yếu trong mọi lĩnh vực giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



