Bản dịch của từ Converter trong tiếng Việt
Converter

Converter (Noun)
The social media converter helps businesses reach more customers.
Người chuyển đổi truyền thông xã hội giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
The online converter changed the format of the file effortlessly.
Chương trình chuyển đổi trực tuyến đã thay đổi định dạng tệp một cách dễ dàng.
The converter app transformed currencies accurately for international travelers.
Ứng dụng chuyển đổi đã biến đổi tiền tệ chính xác cho người đi du lịch quốc tế.
Dạng danh từ của Converter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Converter | Converters |
Họ từ
Từ "converter" chỉ thiết bị hoặc phần mềm có khả năng chuyển đổi dữ liệu từ định dạng này sang định dạng khác. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, converter thường được sử dụng để thay đổi định dạng file, như từ PDF sang DOCX. Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của từ này giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề cụ thể, chẳng hạn như trong điện tử hay lập trình máy tính.
Từ "converter" có nguồn gốc từ động từ Latinh "convertere", có nghĩa là "để quay lại" hoặc "biến đổi". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "vertere" nghĩa là "quay". Trong lịch sử, "converter" được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc công cụ chuyển đổi một dạng năng lượng hoặc thông tin này sang dạng khác. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật, mang nghĩa là vật thể hoặc chương trình thực hiện chức năng chuyển đổi.
Từ “converter” ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh viết kỹ thuật hoặc mô tả sản phẩm. Trong IELTS Writing và Reading, thuật ngữ này thường liên quan đến công nghệ hoặc điện tử, như trong mô tả thiết bị chuyển đổi năng lượng. Trong đời sống hàng ngày, “converter” thường được nhắc đến trong các tình huống về điện tử hoặc lập trình, như trong việc chuyển đổi định dạng tệp hoặc nguồn năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



