Bản dịch của từ Convincer trong tiếng Việt
Convincer

Convincer (Noun)
Người thuyết phục.
One who convinces.
Sarah is a great convincer in our community discussions about social issues.
Sarah là một người thuyết phục tuyệt vời trong các cuộc thảo luận cộng đồng về các vấn đề xã hội.
John is not a convincer when it comes to changing opinions.
John không phải là một người thuyết phục khi nói đến việc thay đổi ý kiến.
Is Lisa the best convincer in our social group during debates?
Liệu Lisa có phải là người thuyết phục nhất trong nhóm xã hội của chúng ta không?
Convincer (Verb)
(cổ) để thuyết phục.
Archaic to convince.
She is a great convincer during community meetings on social issues.
Cô ấy là một người thuyết phục tuyệt vời trong các cuộc họp cộng đồng về vấn đề xã hội.
He is not a convincer when discussing sensitive social topics.
Anh ấy không phải là người thuyết phục khi thảo luận về các chủ đề xã hội nhạy cảm.
Is he a convincer in debates about social justice policies?
Liệu anh ấy có phải là người thuyết phục trong các cuộc tranh luận về chính sách công bằng xã hội không?
Từ "convincer" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người có khả năng thuyết phục hoặc tạo ảnh hưởng đến người khác. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này thường được thể hiện bằng từ "persuader" hơn là "convincer". Mặc dù hai từ này có thể dùng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh, "persuader" được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, trong khi "convincer" có thể ít được dùng và thường mang sắc thái trang trọng hơn. Từ này có thể áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, quảng cáo, và thuyết trình.
Từ "convincer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "convincere", có nghĩa là "thuyết phục" hay "chứng minh". "Con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "vincere" có nghĩa là "chiến thắng". Về mặt lịch sử, từ này ra đời từ thế kỷ 14, phản ánh khả năng của một cá nhân trong việc thuyết phục người khác thông qua lý lẽ hoặc bằng chứng. Ngày nay, "convincer" chỉ người có khả năng thuyết phục mạnh mẽ, được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, truyền thông và thuyết trình.
Từ "convincer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các kỹ năng thuyết phục hoặc lập luận. Trong ngữ cảnh khác, "convincer" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc yếu tố có khả năng thuyết phục người khác, nhất là trong lĩnh vực marketing, tâm lý học và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



